Vòng 35
23:00 ngày 11/05/2025
Goztepe
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Hatayspor 1
Địa điểm: Goztepe Court
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
1.01
O 3.5
0.97
U 3.5
0.87
1
1.30
X
5.50
2
7.60
Hiệp 1
-0.75
0.95
+0.75
0.91
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Goztepe Goztepe
Phút
Hatayspor Hatayspor
Kubilay Kanatsizkus 1 - 0
Kiến tạo: Lasse Nielsen
match goal
19'
27'
match goal 1 - 1 Bilal Boutobba
Kiến tạo: Gorkem Saglam
Furkan Bayir Goal Disallowed match var
69'
Emersonn
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
match change
72'
Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: David Tijanic
match change
72'
75'
match yellow.png Francisco Calvo Quesada
78'
match yellow.png Gorkem Saglam
79'
match red Carlos Strandberg
Nazim Sangare
Ra sân: Ogun Bayrak
match change
81'
85'
match change Cengiz Demir
Ra sân: Recep Burak Yilmaz
88'
match change Selimcan Temel
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
88'
match change Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Bilal Boutobba
90'
match change Deniz Aksoy
Ra sân: Gorkem Saglam
Heliton Jorge Tito dos Santos
Ra sân: Ahmed Ildiz
match change
90'
Koray Gunter match yellow.png
90'
Heliton Jorge Tito dos Santos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goztepe Goztepe
Hatayspor Hatayspor
9
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
433
 
Số đường chuyền
 
263
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
61
 
Đánh đầu
 
27
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
22
119
 
Pha tấn công
 
63
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
30
Nazim Sangare
5
Heliton Jorge Tito dos Santos
19
Emersonn
97
Mateusz Lis
54
Emircan Secgin
4
Taha Altikardes
45
Ege Yildirim
33
Tibet Durakcay
Goztepe Goztepe 3-4-1-2
5-3-2 Hatayspor Hatayspor
1
Ozcimen
23
Bayir
22
Gunter
26
Mputu
24
Nielsen
16
Dennis
8
Ildiz
77
Bayrak
43
Tijanic
79
Cruz
9
Kanatsiz...
12
Bekaj
22
Alici
15
Yilmaz
3
Kilama
4
Quesada
88
Sertel
8
Massanga
2
Corekci
5
Saglam
98
Boutobba
10
Strandbe...

Substitutes

77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
16
Selimcan Temel
27
Cengiz Demir
94
Deniz Aksoy
25
Ali Yildiz
23
Baran Sarka
78
Emir Daduk
95
Yigit Ali Buz
34
Demir Saricali
11
Jonathan Okoronkwo
Đội hình dự bị
Goztepe Goztepe
Victor Hugo Gomes Silva 6
Nazim Sangare 30
Heliton Jorge Tito dos Santos 5
Emersonn 19
Mateusz Lis 97
Emircan Secgin 54
Taha Altikardes 4
Ege Yildirim 45
Tibet Durakcay 33
Goztepe Hatayspor
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
16 Selimcan Temel
27 Cengiz Demir
94 Deniz Aksoy
25 Ali Yildiz
23 Baran Sarka
78 Emir Daduk
95 Yigit Ali Buz
34 Demir Saricali
11 Jonathan Okoronkwo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 47.67%
17.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 2.4
5 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.8
6.2 Sút trúng cầu môn 5
49.1% Kiểm soát bóng 47.6%
16.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goztepe (40trận)
Chủ Khách
Hatayspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
2
6
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
3
0
2
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
4
5
2

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lasse Nielsen Hậu vệ cánh phải 1 0 3 20 19 95% 7 1 40 7.5
22 Koray Gunter Trung vệ 2 0 1 32 30 93.75% 0 2 43 6.8
9 Kubilay Kanatsizkus Forward 3 2 0 7 3 42.86% 0 4 16 7.8
8 Ahmed Ildiz Tiền vệ trụ 1 1 1 28 24 85.71% 2 2 38 6.66
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo cắm 2 1 1 17 11 64.71% 1 0 31 6.78
43 David Tijanic Tiền vệ công 1 1 2 35 32 91.43% 5 1 46 7.07
23 Furkan Bayir Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.33
1 Arda Ozcimen Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 5.85
77 Ogun Bayrak Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 22 84.62% 3 0 40 6.58
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 1 1 45 6.11
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 38 6.39

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 33 6.09
2 Kamil Ahmet Corekci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 0 30 6.5
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.05
98 Bilal Boutobba Cánh phải 3 2 1 12 9 75% 0 0 35 7.01
22 Kerim Alici Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 16 6.07
5 Gorkem Saglam Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 15 68.18% 4 0 40 6.33
12 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 2 24 6.8
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 0 18 6.57
3 Guy-Marcelin Kilama Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 5 28 7.04
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 30 6.79
8 Chandrel Massanga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ