Vòng 33
00:00 ngày 29/04/2025
Goztepe
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 0)
Istanbul BB
Địa điểm: Goztepe Court
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Goztepe Goztepe
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
Ahmed Ildiz
Ra sân: Dogan Erdogan
match change
4'
Furkan Bayir 1 - 0
Kiến tạo: Kubilay Kanatsizkus
match goal
25'
Lasse Nielsen
Ra sân: Ismail Koybasi
match change
38'
Kubilay Kanatsizkus 2 - 0
Kiến tạo: Romulo Jose Cardoso da Cruz
match goal
42'
Ogun Bayrak match yellow.png
45'
Emersonn
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
match change
46'
46'
match change Jerome Opoku
Ra sân: Omer Ali Sahiner
46'
match change Umut Gunes
Ra sân: Berat Ozdemir
46'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Ivan Brnic
51'
match yellow.png Ousseynou Ba
Ahmed Ildiz 3 - 0
Kiến tạo: David Tijanic
match goal
64'
66'
match change Deniz Turuc
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Furkan Bayir match yellow.png
74'
75'
match goal 3 - 1 Philippe Paulin Keny
Kiến tạo: Deniz Turuc
79'
match change Festy Ebosele
Ra sân: Leonardo Duarte Da Silva
82'
match yellow.png Miguel Crespo da Silva
Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Ahmed Ildiz
match change
84'
Kuryu Matsuki
Ra sân: David Tijanic
match change
85'
Emersonn 4 - 1
Kiến tạo: Romulo Jose Cardoso da Cruz
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goztepe Goztepe
Istanbul BB Istanbul BB
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
12
12
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
23
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
281
 
Số đường chuyền
 
369
68%
 
Chuyền chính xác
 
78%
23
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
74
 
Đánh đầu
 
45
34
 
Đánh đầu thành công
 
26
7
 
Cứu thua
 
8
9
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
22
100
 
Pha tấn công
 
64
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
24
Lasse Nielsen
7
Kuryu Matsuki
8
Ahmed Ildiz
19
Emersonn
4
Taha Altikardes
30
Nazim Sangare
1
Arda Ozcimen
54
Emircan Secgin
Goztepe Goztepe 3-4-1-2
4-3-3 Istanbul BB Istanbul BB
97
Lis
22
Gunter
5
Santos
23
Bayir
12
Koybasi
16
Dennis
21
Erdogan
77
Bayrak
43
Tijanic
79
Cruz
9
Kanatsiz...
16
Sengezer
42
Sahiner
5
Silva
27
Ba
21
Operi
13
Silva
2
Ozdemir
8
Kemendi
26
Sari
25
Figueire...
77
Brnic

Substitutes

36
Festy Ebosele
11
Philippe Paulin Keny
23
Deniz Turuc
20
Umut Gunes
3
Jerome Opoku
17
Omer Beyaz
7
Serdar Gurler
98
Deniz Dilmen
22
Matchoi Djalo
15
Hamza Gureler
Đội hình dự bị
Goztepe Goztepe
Victor Hugo Gomes Silva 6
Lasse Nielsen 24
Kuryu Matsuki 7
Ahmed Ildiz 8
Emersonn 19
Taha Altikardes 4
Nazim Sangare 30
Arda Ozcimen 1
Emircan Secgin 54
Goztepe Istanbul BB
36 Festy Ebosele
11 Philippe Paulin Keny
23 Deniz Turuc
20 Umut Gunes
3 Jerome Opoku
17 Omer Beyaz
7 Serdar Gurler
98 Deniz Dilmen
22 Matchoi Djalo
15 Hamza Gureler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
55.67% Kiểm soát bóng 50%
17.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.5
6.2 Sút trúng cầu môn 5.4
49.1% Kiểm soát bóng 52.9%
16.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goztepe (40trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
8
5
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
0
3
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
1
5
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
5
HT-B/FT-B
1
4
3
4

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.09
22 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.27
21 Dogan Erdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.23
9 Kubilay Kanatsizkus Forward 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 6.14
8 Ahmed Ildiz Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.1
43 David Tijanic Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.13
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.63
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 5 6.54
23 Furkan Bayir Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.3
77 Ogun Bayrak Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.13
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.29

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.55
8 Olivier Kemendi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.13
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.33
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Cánh trái 1 1 0 1 0 0% 0 1 2 6.12
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.36
21 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.22
27 Ousseynou Ba Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.27
26 Yusuf Sari Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.07
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 1 1 100% 1 0 2 6.42
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.21
77 Ivan Brnic Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ