Kết quả trận Granada CF vs Getafe, 00h30 ngày 12/11


0.78
1.08
0.77
1.03
2.40
3.01
2.81
0.75
1.05
0.79
1.01
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Granada CF vs Getafe



Kiến tạo: Mason Greenwood


Kiến tạo: Carlos Neva


Ra sân: Jose Angel Carmona


Ra sân: Carles Alena Castillo
Ra sân: Oscar Melendo


Ra sân: Lucas Boye

Ra sân: Bryan Zaragoza



Ra sân: Gonzalo Villar

Ra sân: Myrto Uzuni


Ra sân: Mason Greenwood

Ra sân: Borja Mayoral Moya

Ra sân: Luis Milla
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Granada CF VS Getafe



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Granada CF vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 44 | 6.39 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 3 | 33 | 6.6 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 38 | 5.9 | |
3 | Wilson Migueis Manafa Janco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 36 | 5.49 | |
13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.73 | |
21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.32 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 57 | 7.12 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 2 | 1 | 49 | 6.97 | |
28 | Raul Torrente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 1 | 49 | 6.15 | |
26 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 4 | 0 | 15 | 6.21 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 17 | 6.11 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 35 | 6.55 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.23 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 7.02 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 1 | 28 | 6 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 28 | 6.09 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.83 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 2 | 26 | 6.54 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 23 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ