Vòng 9
22:00 ngày 17/05/2025
Grazer AK
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
LASK Linz 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 2.5
0.81
U 2.5
1.03
1
2.90
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.66
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Grazer AK Grazer AK
Phút
LASK Linz LASK Linz
12'
match var Andres Andrade Card changed
14'
match red Andres Andrade
18'
match yellow.png Florian Flecker
Sadik Fofana match yellow.png
59'
66'
match yellow.png Hrvoje Smolcic
Tio Cipot 1 - 0
Kiến tạo: Murat Satin
match goal
72'
76'
match yellow.png Ismaila Coulibaly
90'
match yellow.png Samuel Oluwabukunmi Adeniran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
LASK Linz LASK Linz
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
12
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
259
 
Số đường chuyền
 
496
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
19
3
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
6
19
 
Long pass
 
29
93
 
Pha tấn công
 
81
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 63%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 0.4
4.6 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
45.2% Kiểm soát bóng 60.2%
11.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grazer AK (34trận)
Chủ Khách
LASK Linz (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
4
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
5
5
5
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
6
HT-B/FT-B
3
1
3
6