Vòng 7
02:00 ngày 05/05/2025
Gremio (RS)
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Santos
Địa điểm: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.30
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Santos Santos
5'
match yellow.png Luan Peres Petroni
10'
match yellow.png Luis Fellipe Campos Doria
Igor Schlemper match yellow.png
36'
Alysson
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
match change
46'
Martin Braithwaite match yellow.png
48'
Miguel Monsalve
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
61'
62'
match change Gabriel Bontempo
Ra sân: Benjamin Rollheiser
Camilo
Ra sân: Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
match change
70'
75'
match change Kevyson
Ra sân: Gonzalo Escobar
75'
match change Francisco das Chagas Soares dos Santos
Ra sân: Deivid Washington
76'
match yellow.png Tomas Rincon
Cristian Olivera 1 - 0 match goal
77'
82'
match change Joao Pedro Chermont
Ra sân: Luis Fellipe Campos Doria
83'
match change Mateus Xavier
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Martin Braithwaite
match change
89'
Marlon Rodrigues Xavier match yellow.png
90'
Viery Fernandes Santos Lopes
Ra sân: Cristian Olivera
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Santos Santos
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
356
 
Số đường chuyền
 
429
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
36
10
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
21
22
 
Cản phá thành công
 
26
11
 
Thử thách
 
7
12
 
Long pass
 
30
88
 
Pha tấn công
 
112
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Miguel Monsalve
19
Douglas Matias Arezo Martinez
44
Viery Fernandes Santos Lopes
47
Alysson
15
Camilo
4
Walter Kannemann
12
Gabriel Chapeco
18
Joao Pedro Maturano dos Santos
14
Nathan Allan De Souza
2
Joao Lucas de Almeida Carvalho
25
Lucas Esteves Souza
77
Andre Henrique
Gremio (RS) Gremio (RS) 4-2-3-1
4-2-3-1 Santos Santos
1
Volpi
23
Xavier
3
Leonardo
21
Nascimen...
34
Schlempe...
17
Fagundes
6
Gallego
99
Olivera
10
Cristald...
8
Santos
22
Braithwa...
77
Brazao
25
Doria
2
Ivaldo
14
Petroni
31
Escobar
8
Rincon
5
Urbano
32
Rollheis...
16
Silva
7
Martinez
36
Washingt...

Substitutes

38
Kevyson
9
Francisco das Chagas Soares dos Santos
44
Joao Pedro Chermont
41
Mateus Xavier
49
Gabriel Bontempo
29
Luis Leonardo Godoy
3
Joao Basso
21
Diego Pituca
13
Aderlan de Lima Silva
4
Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
1
Joao Paulo Silva Martins
20
Carvalho Machado Silva Hyan
Đội hình dự bị
Gremio (RS) Gremio (RS)
Miguel Monsalve 11
Douglas Matias Arezo Martinez 19
Viery Fernandes Santos Lopes 44
Alysson 47
Camilo 15
Walter Kannemann 4
Gabriel Chapeco 12
Joao Pedro Maturano dos Santos 18
Nathan Allan De Souza 14
Joao Lucas de Almeida Carvalho 2
Lucas Esteves Souza 25
Andre Henrique 77
Gremio (RS) Santos
38 Kevyson
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos
44 Joao Pedro Chermont
41 Mateus Xavier
49 Gabriel Bontempo
29 Luis Leonardo Godoy
3 Joao Basso
21 Diego Pituca
13 Aderlan de Lima Silva
4 Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
1 Joao Paulo Silva Martins
20 Carvalho Machado Silva Hyan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 0.67
59.33% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 1.9
49.7% Kiểm soát bóng 50.7%
10.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (30trận)
Chủ Khách
Santos (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
2
HT-H/FT-T
3
3
1
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 1 1 1 8 4 50% 1 1 19 6.56
8 Edenilson Andrade dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 15 6.2
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 51 6.68
21 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 3 77 7.71
1 Tiago Luis Volpi Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 26 6.64
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 0 0 3 12 9 75% 3 0 23 6.63
23 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 26 61.9% 4 0 73 7.04
99 Cristian Olivera Cánh phải 3 2 0 18 16 88.89% 2 0 45 7.8
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 51 6.77
3 Wagner Leonardo Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 3 76 7.05
19 Douglas Matias Arezo Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
15 Camilo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.49
11 Miguel Monsalve Tiền vệ công 0 0 1 9 9 100% 1 0 12 6.18
44 Viery Fernandes Santos Lopes Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.08
47 Alysson Forward 1 0 0 10 8 80% 1 1 24 6.76
34 Igor Schlemper Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 22 70.97% 1 2 63 7.02

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 49 89.09% 2 1 66 6.4
5 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 63 60 95.24% 0 3 77 6.71
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 3 0 4 54 47 87.04% 8 0 86 7.28
16 Thaciano Mickael da Silva Tiền vệ công 1 0 0 24 20 83.33% 0 1 36 6.26
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 2 6 6.14
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 25 80.65% 3 2 66 7.68
14 Luan Peres Petroni Trung vệ 0 0 1 54 48 88.89% 0 3 70 6.84
2 Ze Ivaldo Trung vệ 3 0 0 51 43 84.31% 0 3 67 6.78
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.18
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 2 33 26 78.79% 5 0 48 6.47
38 Kevyson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 3 8 6.19
25 Luis Fellipe Campos Doria Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 28 6.44
36 Deivid Washington Tiền đạo cắm 3 0 1 15 14 93.33% 1 0 28 6.25
49 Gabriel Bontempo Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.11
41 Mateus Xavier Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.07
44 Joao Pedro Chermont Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 2 1 9 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ