Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Grimsby Town
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
AFC Wimbledon
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 2.25
0.80
U 2.25
1.05
1
2.50
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.91
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
30'
match yellow.png Ryan Johnson
42'
match yellow.png Marcus Browne
50'
match yellow.png Sam Hutchinson
52'
match goal 0 - 1 Sam Hutchinson
Cameron McJannett
Ra sân: Tyrell Warren
match change
69'
76'
match change Omar Bugiel
Ra sân: Marcus Browne
Luca Barrington
Ra sân: Harvey Rodgers
match change
82'
Charles Vernam
Ra sân: Evan Khouri
match change
82'
88'
match change Josh Kelly
Ra sân: Mathew Stevens
90'
match change Myles Hippolyte
Ra sân: Jake Reeves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
316
 
Số đường chuyền
 
281
64%
 
Chuyền chính xác
 
56%
4
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
62
 
Đánh đầu
 
42
30
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
37
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
7
18
 
Long pass
 
20
106
 
Pha tấn công
 
86
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Luca Barrington
10
Charles Vernam
17
Cameron McJannett
18
Darragh Burns
16
Callum Ainley
1
Jordan Wright
2
Lewis Cass
Grimsby Town Grimsby Town 3-1-4-2
3-5-2 AFC Wimbledon AFC Wimbledon
12
Eastwood
21
Warren
24
Tharme
5
Rodgers
20
McEachra...
33
Hume
30
Khouri
4
Green
11
Svanthor...
9
Obikwu
32
Rose
1
Goodman
26
Harbottl...
31
Lewis
6
Johnson
7
Tilley
4
Reeves
41
Hutchins...
12
Smith
11
Neufvill...
14
Stevens
18
Browne

Substitutes

9
Omar Bugiel
10
Josh Kelly
21
Myles Hippolyte
22
Lewis Ward
8
Callum Maycock
33
Isaac Ogundere
29
Aron Sasu
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Luca Barrington 14
Charles Vernam 10
Cameron McJannett 17
Darragh Burns 18
Callum Ainley 16
Jordan Wright 1
Lewis Cass 2
Grimsby Town AFC Wimbledon
9 Omar Bugiel
10 Josh Kelly
21 Myles Hippolyte
22 Lewis Ward
8 Callum Maycock
33 Isaac Ogundere
29 Aron Sasu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua
6.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 38%
6.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 2.7
3.8 Sút trúng cầu môn 2.8
48.8% Kiểm soát bóng 44.9%
9.2 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (52trận)
Chủ Khách
AFC Wimbledon (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
9
6
HT-H/FT-T
4
0
6
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
6
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
8
3
6
6
HT-B/FT-B
3
6
1
5

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Danny Rose Tiền đạo thứ 2 2 0 0 25 9 36% 0 6 35 6.25
4 Kieran Green Tiền vệ công 2 1 1 25 18 72% 2 4 45 6.89
10 Charles Vernam Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 2 1 14 6.15
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 1 24 16 66.67% 0 2 43 6.45
12 Jake Eastwood Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 45 6.57
21 Tyrell Warren Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 37 6.15
20 George McEachran Tiền vệ trụ 1 1 1 43 30 69.77% 0 4 64 7.57
11 Jason Dadi Svanthorsson Cánh phải 0 0 1 18 12 66.67% 2 0 45 6.48
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 23 63.89% 10 1 58 6.53
24 Doug Tharme Trung vệ 0 0 1 50 34 68% 1 4 80 7.16
30 Evan Khouri Tiền vệ công 1 0 0 15 8 53.33% 0 0 36 6.37
17 Cameron McJannett Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 37 6.78
9 Justin Obikwu Tiền đạo thứ 2 2 1 0 6 4 66.67% 1 2 27 6.05
14 Luca Barrington Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 9 6.15

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Sam Hutchinson Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 19 57.58% 1 5 53 8.26
4 Jake Reeves Tiền vệ trụ 2 1 3 29 24 82.76% 2 0 41 6.79
21 Myles Hippolyte Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
6 Ryan Johnson Trung vệ 0 0 0 27 13 48.15% 1 4 54 7.66
14 Mathew Stevens Tiền đạo thứ 2 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 28 6.39
7 James Tilley Tiền vệ trái 1 1 2 29 17 58.62% 7 1 55 7.04
18 Marcus Browne 2 0 0 8 5 62.5% 0 1 22 6.18
9 Omar Bugiel Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.23
10 Josh Kelly Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
11 Josh Neufville Tiền vệ phải 3 0 0 16 10 62.5% 2 2 38 6.93
12 Alistair Smith Tiền vệ trụ 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 35 6.3
31 Joe Lewis Trung vệ 0 0 0 32 9 28.13% 0 2 52 7.54
26 Riley Harbottle Trung vệ 1 0 0 23 16 69.57% 0 4 53 7.56
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 0 40 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ