Vòng 26
20:30 ngày 16/03/2025
Groningen
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
2.00
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
33'
match yellow.png Rosier Loreintz
45'
match yellow.png Alessio da Cruz
54'
match yellow.png Jasper Dahlhaus
58'
match change Kristoffer Peterson
Ra sân: Alessio da Cruz
58'
match change Kaj Sierhuis
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
Marvin Peersman
Ra sân: Wouter Prins
match change
64'
Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Jorg Schreuders
match change
64'
68'
match yellow.png Michut Edouard
85'
match change Makan Aiko
Ra sân: Michut Edouard
85'
match change Alen Halilovic
Ra sân: Ezequiel Bullaude
Brynjolfur Darri Willumsson 1 - 0
Kiến tạo: Marco Rente
match goal
87'
89'
match change Samuel Bastien
Ra sân: Rosier Loreintz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
474
 
Số đường chuyền
 
360
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
56
 
Đánh đầu
 
52
26
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
23
14
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
18
26
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
25
143
 
Pha tấn công
 
84
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Marvin Peersman
9
Brynjolfur Darri Willumsson
11
Noam Emeran
22
Finn Stam
46
David van der Werff
7
Leandro Bacuna
21
Hidde Jurjus
29
Romano Postema
25
Thijs Oosting
31
Jasper Meijster
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
Groningen Groningen 4-2-3-1
5-4-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Vaessen
2
Prins
3
Blokzijl
4
Ekdal
5
Rente
6
Resink
18
Jonge
16
Kwakman
10
Valente
14
Schreude...
26
Bergen
31
Branderh...
12
Pinto
14
Guth
6
Ottele
32
Loreintz
8
Dahlhaus
23
Cruz
20
Edouard
80
Fosso
33
Bullaude
19
Samoukov...

Substitutes

22
Samuel Bastien
10
Alen Halilovic
11
Makan Aiko
9
Kaj Sierhuis
7
Kristoffer Peterson
4
Shawn Adewoye
77
Luka Tunjic
28
Josip Mitrovic
1
Luuk Koopmans
35
Mitchell Dijks
25
Niels Martens
5
Darijo Grujcic
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Marvin Peersman 43
Brynjolfur Darri Willumsson 9
Noam Emeran 11
Finn Stam 22
David van der Werff 46
Leandro Bacuna 7
Hidde Jurjus 21
Romano Postema 29
Thijs Oosting 25
Jasper Meijster 31
Rui Jorge Monteiro Mendes 27
Groningen Fortuna Sittard
22 Samuel Bastien
10 Alen Halilovic
11 Makan Aiko
9 Kaj Sierhuis
7 Kristoffer Peterson
4 Shawn Adewoye
77 Luka Tunjic
28 Josip Mitrovic
1 Luuk Koopmans
35 Mitchell Dijks
25 Niels Martens
5 Darijo Grujcic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 45%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
2.1 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 2.5
47.1% Kiểm soát bóng 46.3%
9.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (36trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
4
3
HT-H/FT-T
2
5
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
4
1
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
2
3
5
1

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 Marvin Peersman Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.14
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 1 32 6.67
4 Hjalmar Ekdal Trung vệ 1 1 0 59 51 86.44% 0 1 70 6.85
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo cắm 1 1 1 2 2 100% 0 0 9 7.04
5 Marco Rente Trung vệ 0 0 2 49 36 73.47% 5 5 89 7.23
6 Stije Resink Tiền vệ trụ 1 0 1 75 62 82.67% 1 3 99 8.13
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 6 72 7.21
10 Luciano Valente Cánh trái 1 1 1 42 34 80.95% 3 0 65 7.24
18 Tika de Jonge Tiền vệ trụ 0 0 1 43 34 79.07% 12 3 64 7.15
16 Dave Kwakman Tiền vệ trụ 3 1 0 47 36 76.6% 0 1 63 7.18
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 1 0 0 25 18 72% 0 4 42 6.77
14 Jorg Schreuders Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 2 0 30 6.28
2 Wouter Prins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 3 0 39 6.6

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 1 1 34 6.11
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 21 6 28.57% 0 0 35 6.85
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.11
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 3 2 18 6.11
23 Alessio da Cruz Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 14 5.98
22 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.07
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 0 0 1 6 2 33.33% 0 2 10 6.08
19 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 1 12 6 50% 0 2 22 6.16
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 41 73.21% 0 3 77 6.89
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 32 6.21
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 6 65 7.45
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 32 76.19% 3 0 74 6.55
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 1 5 65 7.13
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 1 1 0 32 26 81.25% 1 1 49 7.14
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 1 0 0 45 39 86.67% 0 1 55 6.37
11 Makan Aiko Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ