Vòng 30
01:00 ngày 24/04/2025
Groningen
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.00
X
3.25
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Marco Rente 1 - 0
Kiến tạo: Luciano Valente
match goal
4'
Jorg Schreuders 2 - 0
Kiến tạo: Tika de Jonge
match goal
16'
20'
match goal 2 - 1 Thomas Bruns
Kiến tạo: Jizz Hornkamp
Leandro Bacuna 3 - 1 match pen
50'
58'
match change Juho Talvitie
Ra sân: Mario Engels
58'
match change Mimeirhel Benita
Ra sân: Mats Rots
Brian De Keersmaecker(OW) 4 - 1 match phan luoi
59'
64'
match yellow.png Jizz Hornkamp
66'
match yellow.png Thomas Bruns
68'
match change Jan Zamburek
Ra sân: Thomas Bruns
68'
match change Luka Kulenovic
Ra sân: Jizz Hornkamp
77'
match yellow.png Ivan Mesik
Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Dave Kwakman
match change
79'
81'
match yellow.png Jannes Luca Wieckhoff
84'
match yellow.png Suf Podgoreanu
Romano Postema
Ra sân: Jorg Schreuders
match change
90'
Thijs Oosting
Ra sân: Luciano Valente
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
Heracles Almelo Heracles Almelo
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
317
 
Số đường chuyền
 
434
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
17
28
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
35
84
 
Pha tấn công
 
71
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Brynjolfur Darri Willumsson
29
Romano Postema
25
Thijs Oosting
11
Noam Emeran
24
Dirk Baron
2
Wouter Prins
22
Finn Stam
67
Sven Bouland
46
David van der Werff
20
Mats Seuntjens
21
Hidde Jurjus
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
Groningen Groningen 4-4-2
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Vaessen
43
Peersman
3
Blokzijl
4
Ekdal
5
Rente
16
Kwakman
7
Bacuna
18
Jonge
14
Schreude...
26
Bergen
10
Valente
1
Keijzer
3
Wieckhof...
4
Mirani
24
Mesik
39
Rots
14
Keersmae...
32
Scheperm...
29
Podgorea...
17
Bruns
8
Engels
9
Hornkamp

Substitutes

19
Luka Kulenovic
13
Jan Zamburek
23
Juho Talvitie
2
Mimeirhel Benita
7
Bryan Limbombe Ekango
30
Robin Mantel
16
Timo Jansink
26
Daniel Van Kaam
18
Kelvin Leerdam
35
Stijn Bultman
20
Diego Vannucci
27
Jop Tijink
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Brynjolfur Darri Willumsson 9
Romano Postema 29
Thijs Oosting 25
Noam Emeran 11
Dirk Baron 24
Wouter Prins 2
Finn Stam 22
Sven Bouland 67
David van der Werff 46
Mats Seuntjens 20
Hidde Jurjus 21
Rui Jorge Monteiro Mendes 27
Groningen Heracles Almelo
19 Luka Kulenovic
13 Jan Zamburek
23 Juho Talvitie
2 Mimeirhel Benita
7 Bryan Limbombe Ekango
30 Robin Mantel
16 Timo Jansink
26 Daniel Van Kaam
18 Kelvin Leerdam
35 Stijn Bultman
20 Diego Vannucci
27 Jop Tijink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.7
3.2 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.3
47.1% Kiểm soát bóng 46%
9.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (36trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
4
6
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
1
5
3
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
3
1
4

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Leandro Bacuna Hậu vệ cánh phải 4 3 0 35 29 82.86% 5 1 52 7.17
43 Marvin Peersman Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 1 2 38 6.72
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 42 6.84
4 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 3 59 6.73
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 1 7 6.22
25 Thijs Oosting Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
29 Romano Postema Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
5 Marco Rente Trung vệ 1 1 1 32 20 62.5% 4 4 71 7.87
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 44 6.79
10 Luciano Valente Cánh trái 1 0 2 24 20 83.33% 0 0 39 8.45
18 Tika de Jonge Tiền vệ trụ 1 0 1 32 27 84.38% 0 1 51 7.79
16 Dave Kwakman Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 24 6.62
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 3 1 0 21 15 71.43% 0 4 48 7.73
14 Jorg Schreuders Cánh phải 1 1 2 15 14 93.33% 0 0 29 7.68

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 1 1 1 26 19 73.08% 4 0 33 6.71
8 Mario Engels Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 5.66
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 1 59 52 88.14% 1 2 74 6.26
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 2 1 2 14 12 85.71% 1 1 22 6.39
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 47 32 68.09% 0 0 58 5.76
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 19 6.13
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 43 86% 0 1 65 5.4
24 Ivan Mesik Trung vệ 0 0 0 71 60 84.51% 1 2 87 5.98
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 0 0 2 17 12 70.59% 5 2 33 6.14
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 46 5.94
23 Juho Talvitie Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 15 6.78
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.3
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 41 80.39% 1 1 64 6.26
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 7 6.11
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 0 0 43 5.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ