Kết quả trận Guatemala vs Panama, 09h00 ngày 21/06

Vòng Group stage
09:00 ngày 21/06/2025
Guatemala
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Panama
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.80
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
4.00
X
3.20
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Cúp vàng CONCACAF

Diễn biến - Kết quả Guatemala vs Panama

Guatemala Guatemala
Phút
Panama Panama
19'
match goal 0 - 1 Tomas Rodriguez
Stheven Adán Robles Ruiz match yellow.png
38'
Oscar Alexander Santis Cayax match yellow.png
39'
Pedro Altan
Ra sân: Kevin Ramirez
match change
46'
José Alfredo Morales Concuá match yellow.png
46'
Arquimides Ordonez
Ra sân: Darwin Lom
match change
62'
Olger Escobar
Ra sân: Oscar Alexander Santis Cayax
match change
62'
67'
match change Eduardo Guerrero
Ra sân: Tomas Rodriguez
68'
match change Cesar Augusto Yanis Velasco
Ra sân: Christian Jesus Martinez
Jose Mario Rosales Marroquin
Ra sân: Stheven Adán Robles Ruiz
match change
68'
Pedro Altan match yellow.png
72'
Rodrigo Saravia
Ra sân: Jonathan Franco
match change
76'
82'
match change Victor Alfredo Griffith Mullins
Ra sân: Ismael Diaz De Leon
87'
match change Edgardo Farina
Ra sân: Carlos Harvey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Guatemala VS Panama

Guatemala Guatemala
Panama Panama
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
330
 
Số đường chuyền
 
704
80%
 
Chuyền chính xác
 
92%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
7
 
Cứu thua
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
47
67
 
Pha tấn công
 
137
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Pedro Altan
20
Olger Escobar
19
Arquimides Ordonez
5
Jose Mario Rosales Marroquin
8
Rodrigo Saravia
12
Kenderson Navarro
24
Carlos Aguilar
2
Jose Agustin Ardon Castellanos
23
William Cardoza
6
Erick Lemus
17
Oscar Antonio Castellanos
9
Rubio Yovani Méndez-Rubín
Guatemala Guatemala 4-2-3-1
4-2-3-1 Panama Panama
1
Godoy
16
Concuá
3
Samayoa
4
Samayoa
7
Herrera
25
Ramirez
22
Franco
11
Munoz
13
Ruiz
18
Cayax
14
Lom
22
Mosquera
23
Murillo
4
Mendieta
16
Andrade
26
Cornejo
20
Godoy
14
Harvey
7
Rodrigue...
6
Martinez
10
Leon
24
Rodrigue...

Substitutes

9
Eduardo Guerrero
21
Cesar Augusto Yanis Velasco
8
Victor Alfredo Griffith Mullins
5
Edgardo Farina
12
JD Gunn
1
Luis Mejia
2
Cesar Blackman
3
Jose Cordoba
15
Eric Davis
25
Edwar Cedeno
13
Leroy Janpol Morales Napa
11
Azarias Londono
Đội hình dự bị
Guatemala Guatemala
Pedro Altan 10
Olger Escobar 20
Arquimides Ordonez 19
Jose Mario Rosales Marroquin 5
Rodrigo Saravia 8
Kenderson Navarro 12
Carlos Aguilar 24
Jose Agustin Ardon Castellanos 2
William Cardoza 23
Erick Lemus 6
Oscar Antonio Castellanos 17
Rubio Yovani Méndez-Rubín 9
Guatemala Panama
9 Eduardo Guerrero
21 Cesar Augusto Yanis Velasco
8 Victor Alfredo Griffith Mullins
5 Edgardo Farina
12 JD Gunn
1 Luis Mejia
2 Cesar Blackman
3 Jose Cordoba
15 Eric Davis
25 Edwar Cedeno
13 Leroy Janpol Morales Napa
11 Azarias Londono

Dữ liệu đội bóng:Guatemala vs Panama

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
38.67% Kiểm soát bóng 63.67%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
43.3% Kiểm soát bóng 48.4%
6.7 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guatemala (6trận)
Chủ Khách
Panama (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Guatemala Guatemala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Rodrigo Saravia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5
4 Jose Carlos Pinto Samayoa Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 38 6.6
7 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 25 62.5% 0 0 56 6.4
3 Nicolas Samayoa Trung vệ 1 0 0 57 54 94.74% 0 3 76 7
5 Jose Mario Rosales Marroquin Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 13 6.6
14 Darwin Lom Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 3 24 6.4
18 Oscar Alexander Santis Cayax Cánh phải 2 1 1 9 7 77.78% 2 1 16 6.6
1 Nicholas George Hagen Godoy Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 49 7.9
13 Stheven Adán Robles Ruiz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.2
19 Arquimides Ordonez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.6
25 Kevin Ramirez Tiền vệ trái 0 0 0 15 9 60% 0 1 21 6.4
10 Pedro Altan Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 0 16 6.7
16 José Alfredo Morales Concuá Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 2 3 54 6.4
22 Jonathan Franco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 32 6.6
11 Rudy Munoz Cánh trái 0 0 2 23 18 78.26% 0 0 31 6.8
20 Olger Escobar Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 12 6.5

Panama Panama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 102 99 97.06% 0 1 111 7.3
4 Fidel Escobar Mendieta Trung vệ 1 0 1 104 100 96.15% 0 3 113 8
10 Ismael Diaz De Leon Cánh trái 3 0 2 22 22 100% 0 0 36 7
6 Christian Jesus Martinez Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 39 35 89.74% 4 1 51 7.4
23 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 2 2 3 68 62 91.18% 4 2 92 8.1
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 2 1 2 36 33 91.67% 9 1 67 7.6
16 Andres Andrade Trung vệ 1 0 1 88 81 92.05% 1 1 100 7.6
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo cắm 3 1 1 12 11 91.67% 1 0 17 7.1
24 Tomas Rodriguez Tiền đạo cắm 2 1 1 19 16 84.21% 0 2 26 7.7
22 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 48 7.2
14 Carlos Harvey Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 67 60 89.55% 0 1 78 7.2
21 Cesar Augusto Yanis Velasco Cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 1 0 22 6.7
8 Victor Alfredo Griffith Mullins Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 17 6.9
26 Jorge Abdiel Gutierrez Cornejo Hậu vệ cánh trái 2 1 0 65 56 86.15% 5 0 82 7.5
5 Edgardo Farina Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ