Kết quả trận Guatemala vs Panama, 09h00 ngày 21/06


1.04
0.80
0.88
0.88
4.00
3.20
1.91
0.86
0.98
0.40
1.75
Cúp vàng CONCACAF
Diễn biến - Kết quả Guatemala vs Panama





Ra sân: Kevin Ramirez


Ra sân: Darwin Lom

Ra sân: Oscar Alexander Santis Cayax


Ra sân: Tomas Rodriguez

Ra sân: Christian Jesus Martinez
Ra sân: Stheven Adán Robles Ruiz


Ra sân: Jonathan Franco


Ra sân: Ismael Diaz De Leon

Ra sân: Carlos Harvey
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Guatemala VS Panama


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Guatemala vs Panama
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guatemala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rodrigo Saravia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
4 | Jose Carlos Pinto Samayoa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
7 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 0 | 56 | 6.4 | |
3 | Nicolas Samayoa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 3 | 76 | 7 | |
5 | Jose Mario Rosales Marroquin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
14 | Darwin Lom | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
18 | Oscar Alexander Santis Cayax | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 16 | 6.6 | |
1 | Nicholas George Hagen Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 49 | 7.9 | |
13 | Stheven Adán Robles Ruiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
19 | Arquimides Ordonez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
25 | Kevin Ramirez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
10 | Pedro Altan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
16 | José Alfredo Morales Concuá | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 3 | 54 | 6.4 | |
22 | Jonathan Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
11 | Rudy Munoz | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
20 | Olger Escobar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 12 | 6.5 |
Panama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 102 | 99 | 97.06% | 0 | 1 | 111 | 7.3 | |
4 | Fidel Escobar Mendieta | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 104 | 100 | 96.15% | 0 | 3 | 113 | 8 | |
10 | Ismael Diaz De Leon | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
6 | Christian Jesus Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 1 | 51 | 7.4 | |
23 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 3 | 68 | 62 | 91.18% | 4 | 2 | 92 | 8.1 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 9 | 1 | 67 | 7.6 | |
16 | Andres Andrade | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 88 | 81 | 92.05% | 1 | 1 | 100 | 7.6 | |
9 | Eduardo Guerrero | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 17 | 7.1 | |
24 | Tomas Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 26 | 7.7 | |
22 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
14 | Carlos Harvey | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 78 | 7.2 | |
21 | Cesar Augusto Yanis Velasco | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
8 | Victor Alfredo Griffith Mullins | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
26 | Jorge Abdiel Gutierrez Cornejo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 5 | 0 | 82 | 7.5 | |
5 | Edgardo Farina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ