Kết quả trận Hà Lan vs Malta, 01h45 ngày 11/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 11/06/2025
Hà Lan
Đã kết thúc 8 - 0 Xem Live (3 - 0)
Malta
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
1.00
+3.5
0.90
O 4
0.86
U 4
0.96
1
1.03
X
23.00
2
61.00
Hiệp 1
-1.5
0.95
+1.5
0.89
O 1.75
0.96
U 1.75
0.84

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Hà Lan vs Malta

Hà Lan Hà Lan
Phút
Malta Malta
Justin Kluivert Penalty (VAR xác nhận) match var
7'
Memphis Depay 1 - 0 match pen
9'
Memphis Depay 2 - 0
Kiến tạo: Denzel Dumfries
match goal
16'
Virgil van Dijk 3 - 0
Kiến tạo: Frenkie De Jong
match goal
20'
34'
match yellow.png Teddy Teuma
Mats Wieffer
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
46'
Noa Lang
Ra sân: Cody Gakpo
match change
46'
46'
match change Basil Tuma
Ra sân: Juan Corbalan
46'
match change Kurt Shaw
Ra sân: Adam Overend
56'
match yellow.png Matthew Guillaumier
60'
match change Jodi Jones
Ra sân: Teddy Teuma
Xavi Quentin Shay Simons 4 - 0
Kiến tạo: Memphis Depay
match goal
61'
Wout Weghorst
Ra sân: Justin Kluivert
match change
62'
Noa Lang match yellow.png
64'
Donyell Malen
Ra sân: Memphis Depay
match change
72'
Donyell Malen 5 - 0
Kiến tạo: Micky van de Ven
match goal
74'
Noa Lang 6 - 0
Kiến tạo: Donyell Malen
match goal
78'
Lutsharel Geertruida
Ra sân: Denzel Dumfries
match change
79'
Donyell Malen 7 - 0
Kiến tạo: Frenkie De Jong
match goal
80'
81'
match change Jake Azzopardi
Ra sân: Alexander Satariano
82'
match change Myles Beerman
Ra sân: Ryan Camenzuli
Micky van de Ven 8 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hà Lan VS Malta

Hà Lan Hà Lan
Malta Malta
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
610
 
Số đường chuyền
 
336
92%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
4
15
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
8
15
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
11
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
15
117
 
Pha tấn công
 
43
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Wout Weghorst
2
Lutsharel Geertruida
18
Donyell Malen
17
Noa Lang
20
Mats Wieffer
5
Nathan Ake
13
Nick Olij
14
Tijani Reijnders
1
Kjell Scherpen
3
Jan Paul Van Hecke
12
Jeremie Frimpong
Hà Lan Hà Lan 4-2-3-1
4-2-3-1 Malta Malta
23
Flekken
15
Ven
4
Dijk
6
Vrij
22
Dumfries
21
Jong
8
Gravenbe...
11
Gakpo
19
Kluivert
7
Simons
10
Depay
1
Bonello
21
Corbalan
4
Mentz
18
Carraghe...
3
Camenzul...
6
Guillaum...
23
Satarian...
2
Overend
10
Teuma
7
Mbong
8
Mbong

Substitutes

5
Kurt Shaw
15
Myles Beerman
9
Basil Tuma
11
Jodi Jones
17
Jake Azzopardi
13
Enrico Pepe
14
Kyrian Nwoko
22
Brandon Diego Paiber
16
Rashed Al-Tumi
20
Carlo Zammit Lonardelli
12
James Sissons
19
Keyon Ewurum
Đội hình dự bị
Hà Lan Hà Lan
Wout Weghorst 9
Lutsharel Geertruida 2
2 Donyell Malen 18
Noa Lang 17
Mats Wieffer 20
Nathan Ake 5
Nick Olij 13
Tijani Reijnders 14
Kjell Scherpen 1
Jan Paul Van Hecke 3
Jeremie Frimpong 12
Hà Lan Malta
5 Kurt Shaw
15 Myles Beerman
9 Basil Tuma
11 Jodi Jones
17 Jake Azzopardi
13 Enrico Pepe
14 Kyrian Nwoko
22 Brandon Diego Paiber
16 Rashed Al-Tumi
20 Carlo Zammit Lonardelli
12 James Sissons
19 Keyon Ewurum

Dữ liệu đội bóng:Hà Lan vs Malta

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 2
56.67% Kiểm soát bóng 42.33%
10.67 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.5
1.2 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 3.6
58.8% Kiểm soát bóng 50.2%
10.2 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hà Lan (2trận)
Chủ Khách
Malta (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Hà Lan Hà Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Stefan de Vrij Trung vệ 2 0 2 65 59 90.77% 0 4 83 8.15
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 1 1 74 69 93.24% 0 4 89 9.24
10 Memphis Depay Tiền đạo cắm 3 2 5 32 30 93.75% 7 0 46 9.6
9 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.55
23 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 36 7.26
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 0 2 88 85 96.59% 0 0 102 8.38
22 Denzel Dumfries Hậu vệ cánh phải 3 1 1 44 38 86.36% 4 1 60 7.45
19 Justin Kluivert Tiền vệ công 2 0 2 39 37 94.87% 3 0 47 6.9
11 Cody Gakpo Cánh trái 2 0 1 26 22 84.62% 2 0 38 7.54
18 Donyell Malen Cánh phải 2 2 1 8 6 75% 0 0 12 9.12
2 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.33
17 Noa Lang Cánh trái 3 1 0 25 21 84% 2 0 39 7.65
8 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 54 7.43
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 34 100% 0 3 37 6.86
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 4 1 5 53 48 90.57% 3 1 80 9.38
15 Micky van de Ven Trung vệ 2 1 2 50 48 96% 4 2 66 9.33

Malta Malta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 40 4.08
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ trái 1 0 0 21 15 71.43% 3 0 41 4.87
11 Jodi Jones Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 5.52
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 2 0 46 6.26
15 Myles Beerman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.9
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 45 38 84.44% 0 0 60 5.82
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 0 0 1 21 14 66.67% 0 0 38 5.54
21 Juan Corbalan Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 5.02
5 Kurt Shaw Trung vệ 0 0 1 10 9 90% 0 0 14 5.61
8 Paul Mbong Cánh phải 0 0 1 28 24 85.71% 0 0 41 5.97
23 Alexander Satariano Tiền đạo cắm 2 1 0 28 26 92.86% 0 0 43 5.74
4 Gabriel Bohrer Mentz Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 48 4.92
18 James Carragher Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 53 5.27
2 Adam Overend Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 18 5.79
9 Basil Tuma Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.57
17 Jake Azzopardi Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ