Kết quả trận Hacken vs Qarabag, 02h00 ngày 06/10


0.82
0.98
0.88
0.82
2.35
3.40
2.55
0.86
0.89
0.66
1.04
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Hacken vs Qarabag



Ra sân: Momodou Sonko


Ra sân: Badavi Guseynov

Kiến tạo: Yassine Benzia
Ra sân: Simon Sandberg


Ra sân: Yassine Benzia
Ra sân: Edward Chilufya


Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior

Ra sân: Leandro Andrade


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hacken VS Qarabag


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Hacken vs Qarabag
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Simon Sandberg | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 1 | 36 | 6.39 | |
3 | Johan Hammar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 33 | 6.41 | |
14 | Simon Gustafson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
11 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.34 | |
18 | Mikkel Rygaard Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 40 | 6.58 | |
24 | Amor Layouni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 17 | 6.12 | |
17 | Edward Chilufya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
21 | Tomas Totland | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.54 | |
26 | Peter Abrahamsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.34 | |
4 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 32 | 6.83 | |
23 | Momodou Sonko | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.06 |
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 33 | 6.59 | |
99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
55 | Badavi Guseynov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 43 | 6.62 | |
10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 39 | 6.48 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 54 | 6.51 | |
18 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.06 | |
2 | Matheus Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 36 | 7.1 | |
81 | Kevin Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 42 | 6.83 | |
44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 0 | 49 | 6.49 | |
6 | Julio Romao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 41 | 6.66 | |
15 | Leandro Andrade | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 22 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ