Vòng 31
18:30 ngày 27/04/2025
Hamburger SV
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Karlsruher SC
Địa điểm: Volksparkstadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.94
O 3.25
0.83
U 3.25
1.03
1
1.59
X
4.75
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
4'
match yellow.png Marcel Beifus
Daniel Elfadli match yellow.png
27'
30'
match goal 0 - 1 Louey Ben Farhat
Kiến tạo: Bambase Conte
Davie Selke 1 - 1 match pen
42'
45'
match goal 1 - 2 Marvin Wanitzek
45'
match var Marvin Wanitzek Goal awarded
51'
match yellow.png Dzenis Burnic
Immanuel Pherai
Ra sân: Adam Karabec
match change
59'
64'
match change Fabian Schleusener
Ra sân: Louey Ben Farhat
64'
match change Robin Heusser
Ra sân: Dzenis Burnic
67'
match yellow.png Leon Jensen
Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Davie Selke
match change
71'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Jonas Meffert
match change
71'
Fabio Balde
Ra sân: Emir Sahiti
match change
82'
Otto Stange
Ra sân: William Mikelbrencis
match change
82'
85'
match change Andrin Hunziker
Ra sân: Bambase Conte
88'
match change Rafael Pedrosa
Ra sân: Sebastian Jung
89'
match change Robin Bormuth
Ra sân: Leon Jensen
90'
match yellow.png Nicolai Rapp
90'
match yellow.png Robin Heusser

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Karlsruher SC Karlsruher SC
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
545
 
Số đường chuyền
 
404
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
28
124
 
Pha tấn công
 
61
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Robert-Nesta Glatzel
49
Otto Stange
45
Fabio Balde
10
Immanuel Pherai
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
19
Matheo Raab
20
Marco Richter
4
Sebastian Schonlau
47
Nicolas Oliveira Kisilowski
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
5-3-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
1
Fernande...
2
Mikelbre...
8
Elfadli
5
Hadzikad...
30
Hefti
14
Reis
23
Meffert
17
Karabec
7
Dompe
27
Selke
29
Sahiti
1
Wei
2
Jung
22
Kobald
17
Rapp
4
Beifus
20
Herold
7
Burnic
6
Jensen
10
Wanitzek
31
Conte
19
Farhat

Substitutes

5
Robin Heusser
24
Fabian Schleusener
32
Robin Bormuth
36
Rafael Pedrosa
9
Andrin Hunziker
14
Mikkel Kaufmann Sorensen
29
Lasse Gunther
30
Robin Himmelmann
25
Lilian Egloff
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Robert-Nesta Glatzel 9
Otto Stange 49
Fabio Balde 45
Immanuel Pherai 10
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
Matheo Raab 19
Marco Richter 20
Sebastian Schonlau 4
Nicolas Oliveira Kisilowski 47
Hamburger SV Karlsruher SC
5 Robin Heusser
24 Fabian Schleusener
32 Robin Bormuth
36 Rafael Pedrosa
9 Andrin Hunziker
14 Mikkel Kaufmann Sorensen
29 Lasse Gunther
30 Robin Himmelmann
25 Lilian Egloff

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 6.67
49% Kiểm soát bóng 51.67%
14.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.5
6.9 Sút trúng cầu môn 4.7
56.8% Kiểm soát bóng 48.3%
12.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
1
4
HT-H/FT-T
1
2
7
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
5
3
2
2
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
2
7
1
3

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 45 41 91.11% 0 1 52 5.26
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 3 1 1 14 9 64.29% 0 2 23 6.61
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 0 44 6.03
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 3 1 1 26 19 73.08% 2 0 40 7.02
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
30 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 45 77.59% 2 2 77 6.23
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 1 77 6.65
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 1 3 69 61 88.41% 2 1 83 7.21
29 Emir Sahiti Cánh phải 2 1 0 30 22 73.33% 2 0 48 6.57
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.96
17 Adam Karabec Tiền vệ công 0 0 0 24 19 79.17% 4 0 35 6.49
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 28 90.32% 2 0 46 6.68
8 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 38 86.36% 1 3 55 6.3

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 1 0 32 6.41
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.23
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 3 1 2 24 18 75% 3 2 39 7.82
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 37 6.61
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 3 1 0 20 15 75% 0 0 29 6.34
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 47 6.59
22 Christoph Kobald Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 1 1 45 6.03
4 Marcel Beifus Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 65 6.39
31 Bambase Conte Cánh trái 1 1 1 21 14 66.67% 0 2 36 7.15
1 Max Wei Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 44 6.82
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 2 0 1 36 23 63.89% 2 0 63 6.52
5 Robin Heusser Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.03
19 Louey Ben Farhat Tiền vệ công 2 1 1 9 7 77.78% 0 0 19 7.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ