

0.83
1.05
0.85
1.03
1.36
4.80
7.00
0.84
1.04
0.22
2.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Miro Muheim





Kiến tạo: Emir Sahiti

Kiến tạo: Jean-Luc Dompe

Ra sân: Emir Sahiti


Ra sân: Aaron Keller


Kiến tạo: Miro Muheim


Ra sân: Maurice Krattenmacher

Ra sân: Semir Telalovic
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer

Ra sân: Davie Selke


Ra sân: Lukasz Poreba

Ra sân: Miro Muheim


Ra sân: Romario Rösch
Kiến tạo: Robert-Nesta Glatzel


Ra sân: Felix Higl
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 5 | 25 | 8.53 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 0 | 60 | 8.01 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 30 | 27 | 90% | 5 | 0 | 42 | 8.19 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.47 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 49 | 8.08 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 57 | 7.03 | |
6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 35 | 6.91 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 20 | 7.19 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 26 | 9.08 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.33 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 51 | 6.53 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 7.56 | |
49 | Otto Stange | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
45 | Fabio Balde | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 20 | 6.73 |
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 5 | 1 | 29 | 6.12 | |
10 | Andreas Ludwig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 16 | 6.12 | |
9 | Lucas Roser | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.81 | |
13 | Robert Leipertz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 45 | 5.99 | |
14 | Dennis Dressel | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 51 | 6.4 | |
1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 51 | 4.96 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 32 | 6.52 | |
7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 43 | 5.36 | |
4 | Tom Gaal | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 46 | 6.06 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 4 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 0 | 6 | 63 | 5.37 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 5.6 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 5 | 0 | 36 | 5.44 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 51 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ