Vòng 33
01:30 ngày 11/05/2025
Hamburger SV
Đã kết thúc 6 - 1 Xem Live (3 - 1)
SSV Ulm 1846
Địa điểm: Volksparkstadion
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.05
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.36
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
7'
match goal 0 - 1 Tom Gaal
Ludovit Reis 1 - 1
Kiến tạo: Miro Muheim
match goal
10'
34'
match var Felix Higl Penalty awarded
Miro Muheim match yellow.png
35'
36'
match hong pen Semir Telalovic
Emir Sahiti match yellow.png
40'
Ransford Yeboah Konigsdorffer 2 - 1
Kiến tạo: Emir Sahiti
match goal
42'
Davie Selke 3 - 1
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
match goal
45'
Fabio Balde
Ra sân: Emir Sahiti
match change
46'
46'
match change Dennis Chessa
Ra sân: Aaron Keller
Philipp Strompf(OW) 4 - 1 match phan luoi
48'
61'
match yellow.png Tom Gaal
Ransford Yeboah Konigsdorffer 5 - 1
Kiến tạo: Miro Muheim
match goal
62'
67'
match change Andreas Ludwig
Ra sân: Maurice Krattenmacher
67'
match change Lucas Roser
Ra sân: Semir Telalovic
Adam Karabec
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
69'
Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Davie Selke
match change
69'
William Mikelbrencis match yellow.png
73'
Marco Richter
Ra sân: Lukasz Poreba
match change
80'
Otto Stange
Ra sân: Miro Muheim
match change
81'
84'
match change Johannes Reichert
Ra sân: Romario Rösch
Daniel Elfadli 6 - 1
Kiến tạo: Robert-Nesta Glatzel
match goal
86'
89'
match change Robert Leipertz
Ra sân: Felix Higl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
345
 
Số đường chuyền
 
376
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
6
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
23
64
 
Pha tấn công
 
83
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Adam Karabec
20
Marco Richter
9
Robert-Nesta Glatzel
49
Otto Stange
45
Fabio Balde
19
Matheo Raab
10
Immanuel Pherai
30
Silvan Hefti
39
Joel Agyekum
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
3-4-1-2 SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
1
Fernande...
28
Muheim
8
Elfadli
6
Poreba
2
Mikelbre...
14
Reis
23
Meffert
11
2
Konigsdo...
7
Dompe
27
Selke
29
Sahiti
1
Thiede
7
Allgeier
32
Strompf
4
Gaal
43
Rösch
23
Brandt
14
Dressel
16
Keller
30
Krattenm...
29
Telalovi...
33
Higl

Substitutes

10
Andreas Ludwig
13
Robert Leipertz
11
Dennis Chessa
5
Johannes Reichert
9
Lucas Roser
38
Luka Hyrylainen
6
Thomas Geyer
39
Christian Ortag
21
Oliver Batista Meier
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Adam Karabec 17
Marco Richter 20
Robert-Nesta Glatzel 9
Otto Stange 49
Fabio Balde 45
Matheo Raab 19
Immanuel Pherai 10
Silvan Hefti 30
Joel Agyekum 39
Hamburger SV SSV Ulm 1846
10 Andreas Ludwig
13 Robert Leipertz
11 Dennis Chessa
5 Johannes Reichert
9 Lucas Roser
38 Luka Hyrylainen
6 Thomas Geyer
39 Christian Ortag
21 Oliver Batista Meier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 56.67%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
6.9 Sút trúng cầu môn 3.7
56.8% Kiểm soát bóng 49.5%
12.7 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
SSV Ulm 1846 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
5
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
5
3
2
0
HT-H/FT-H
2
0
3
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
5
1
HT-B/FT-B
2
7
2
1

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 47 7
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 3 2 0 16 11 68.75% 1 5 25 8.53
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 49 38 77.55% 0 0 60 8.01
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 1 1 3 30 27 90% 5 0 42 8.19
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 2 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.47
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 3 1 2 33 25 75.76% 0 0 49 8.08
20 Marco Richter Tiền vệ công 1 1 0 1 0 0% 0 0 3 6.04
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 3 36 31 86.11% 3 1 57 7.03
6 Lukasz Poreba Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 35 6.91
29 Emir Sahiti Cánh phải 0 0 2 15 11 73.33% 0 1 20 7.19
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 3 3 1 13 10 76.92% 1 0 26 9.08
17 Adam Karabec Tiền vệ công 1 1 0 6 6 100% 2 0 10 6.33
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 27 75% 1 1 51 6.53
8 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 24 82.76% 0 1 38 7.56
49 Otto Stange Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.21
45 Fabio Balde Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 2 1 20 6.73

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Dennis Chessa Cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 5 1 29 6.12
10 Andreas Ludwig Tiền vệ trụ 0 0 1 13 12 92.31% 2 0 16 6.12
9 Lucas Roser Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.81
13 Robert Leipertz Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
43 Romario Rösch Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 19 79.17% 1 1 45 5.99
14 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 2 2 1 40 35 87.5% 0 2 51 6.4
1 Niclas Thiede Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 1 51 4.96
33 Felix Higl Tiền đạo cắm 1 0 1 25 21 84% 0 1 32 6.52
7 Bastian Allgeier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 31 86.11% 2 0 43 5.36
4 Tom Gaal Trung vệ 2 1 1 37 32 86.49% 0 1 46 6.06
32 Philipp Strompf Trung vệ 4 0 0 50 37 74% 0 6 63 5.37
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 2 1 0 15 10 66.67% 0 1 21 5.6
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 3 0 0 22 13 59.09% 5 0 36 5.44
16 Aaron Keller Cánh trái 0 0 1 16 12 75% 0 0 28 6.1
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 1 0 0 41 39 95.12% 1 0 51 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ