

1.03
0.85
0.96
0.90
1.80
4.00
4.10
0.93
0.97
0.25
2.60
Diễn biến chính



Ra sân: Adam Karabec


Ra sân: Muhammed Damar
Ra sân: Dennis Hadzikadunic

Ra sân: Ludovit Reis

Ra sân: Emir Sahiti


Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
Ra sân: Davie Selke


Ra sân: Semih Sahin


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 52 | 100% | 0 | 1 | 65 | 6.91 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 37 | 6.49 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 25 | 6.96 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 63 | 7.67 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 13 | 1 | 56 | 7.04 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.11 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 50 | 6.86 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 45 | 7.06 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 28 | 6.64 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 65 | 53 | 81.54% | 5 | 0 | 95 | 7.69 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 51 | 7.38 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.89 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 24 | 6.12 | |
16 | Adedire Mebude | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.04 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 5 | 0 | 69 | 7.06 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 3 | 69 | 7.56 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.76 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 6 | 3 | 61 | 7.55 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 65 | 7.7 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 53 | 6.56 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 6 | 69 | 7.63 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 1 | 38 | 6.29 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 33 | 6.31 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 48 | 6.86 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 55 | 6.15 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 55 | 7.52 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 61 | 6.97 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ