Kết quả trận Haninge vs Assyriska United IK, 21h00 ngày 14/06

Vòng 13
21:00 ngày 14/06/2025
Haninge
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 0)
Assyriska United IK 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
0.95
O 3
0.85
U 3
0.91
1
2.70
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.60
O 1.25
0.88
U 1.25
0.90

Hạng 2 Thụy Điển » 13

Diễn biến - Kết quả Haninge vs Assyriska United IK

Haninge Haninge
Phút
Assyriska United IK Assyriska United IK
15'
match yellow.png Mohammad Fazal
22'
match yellow.png Filip Rogic
Erkan Zengin match yellow.png
45'
56'
match yellow.png Amar Eminovic
William Miguel 1 - 0 match goal
61'
63'
match yellow.png Lorent Mehmeti
71'
match yellow.png Jack Tagesson
72'
match goal 1 - 1 Gabriel Aphrem
Pa Dibba 2 - 1 match goal
80'
81'
match goal 2 - 2 Mohammad Fazal
82'
match yellow.pngmatch red Amar Eminovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Haninge VS Assyriska United IK

Haninge Haninge
Assyriska United IK Assyriska United IK
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
8
76
 
Pha tấn công
 
82
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Haninge vs Assyriska United IK

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
8 Sút trúng cầu môn 4.33
30% Kiểm soát bóng 49%
4.33 Phạm lỗi 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.7
5.5 Sút trúng cầu môn 3
40.2% Kiểm soát bóng 51.3%
1.3 Phạm lỗi 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Haninge (17trận)
Chủ Khách
Assyriska United IK (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
0
4
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0