Vòng 31
18:30 ngày 27/04/2025
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Koln 1
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
2.83
X
3.55
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
FC Koln FC Koln
23'
match yellow.png Leart Paqarada
Phil Neumann match yellow.png
48'
50'
match yellow.pngmatch red Leart Paqarada
53'
match change Max Finkgrafe
Ra sân: Luca Waldschmidt
56'
match yellow.png Max Finkgrafe
Lars Gindorf 1 - 0
Kiến tạo: Brooklyn Kevin Ezeh
match goal
57'
58'
match change Denis Huseinbasic
Ra sân: Florian Kainz
Brooklyn Kevin Ezeh match yellow.png
62'
Jannik Dehm
Ra sân: Boris Tomiak
match change
69'
Kolja Oudenne
Ra sân: Lee Hyun-ju
match change
69'
74'
match change Mark Uth
Ra sân: Damion Downs
Fabian Kunze match yellow.png
77'
Ron Robert Zieler match yellow.png
78'
Havard Nielsen
Ra sân: Lars Gindorf
match change
78'
Josh Knight
Ra sân: Brooklyn Kevin Ezeh
match change
78'
82'
match yellow.png Dominique Heintz
Marcel Halstenberg match yellow.png
83'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Monju Momuluh
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
FC Koln FC Koln
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
409
 
Số đường chuyền
 
371
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
28
99
 
Pha tấn công
 
79
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Andreas Voglsammer
20
Jannik Dehm
16
Havard Nielsen
2
Josh Knight
29
Kolja Oudenne
30
Leo Weinkauf
10
Jannik Rochelt
40
Rabbi Matondo
15
Noel Aseko-Nkili
Hannover 96 Hannover 96 3-4-3
4-3-1-2 FC Koln FC Koln
1
Zieler
23
Halstenb...
3
Tomiak
5
Neumann
37
Ezeh
8
Leopold
6
Kunze
11
Hyun-ju
25
Gindorf
9
Tresoldi
38
Momuluh
1
Schwabe
29
Thielman...
4
Hubers
3
Heintz
17
Paqarada
7
Ljubicic
6
Martel
11
Kainz
9
Waldschm...
19
Lemperle
42
Downs

Substitutes

8
Denis Huseinbasic
35
Max Finkgrafe
13
Mark Uth
27
Imad Rondic
21
Steffen Tigges
20
Philipp Pentke
47
Mathias Olesen
2
Joel Schmied
24
Julian Pauli
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Andreas Voglsammer 32
Jannik Dehm 20
Havard Nielsen 16
Josh Knight 2
Kolja Oudenne 29
Leo Weinkauf 30
Jannik Rochelt 10
Rabbi Matondo 40
Noel Aseko-Nkili 15
Hannover 96 FC Koln
8 Denis Huseinbasic
35 Max Finkgrafe
13 Mark Uth
27 Imad Rondic
21 Steffen Tigges
20 Philipp Pentke
47 Mathias Olesen
2 Joel Schmied
24 Julian Pauli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
50.67% Kiểm soát bóng 53%
13.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 5.2
45% Kiểm soát bóng 53.2%
11.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
FC Koln (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
1
HT-H/FT-T
3
4
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
4
HT-B/FT-B
0
3
1
5

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 33 6.61
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
23 Marcel Halstenberg Trung vệ 3 1 0 53 45 84.91% 0 2 65 7.24
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.02
5 Phil Neumann Trung vệ 1 0 0 48 41 85.42% 2 1 72 7.01
2 Josh Knight Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 51 6.75
3 Boris Tomiak Trung vệ 1 1 0 46 43 93.48% 0 1 53 7.02
37 Brooklyn Kevin Ezeh Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 18 69.23% 7 0 49 7.28
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 1 0 4 51 44 86.27% 5 1 64 7.2
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 2 2 3 16 12 75% 1 3 31 7.1
38 Monju Momuluh Cánh phải 0 0 1 25 13 52% 4 0 44 6.78
11 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 3 0 1 15 15 100% 1 0 27 6.74
29 Kolja Oudenne Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.12
25 Lars Gindorf Tiền vệ công 3 2 1 22 15 68.18% 0 0 30 7.45

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mark Uth Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.09
11 Florian Kainz Tiền vệ công 1 1 0 20 15 75% 3 0 31 6.62
3 Dominique Heintz Trung vệ 1 0 0 36 30 83.33% 0 1 49 6.5
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.14
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 27 90% 1 1 52 5.89
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 34 6.9
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 50 6.81
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 20 90.91% 1 0 27 5.93
29 Jan Thielmann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 29 74.36% 4 0 62 6.07
19 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 0 0 2 11 8 72.73% 2 0 27 6.37
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 0 4 44 6.79
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.13
42 Damion Downs Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 8 5.86
35 Max Finkgrafe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 18 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ