Vòng 33
18:30 ngày 11/05/2025
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Greuther Furth
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.99
X
3.41
2
3.28
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Lars Gindorf match yellow.png
12'
33'
match goal 0 - 1 Noel Futkeu
Kiến tạo: Julian Green
Lee Hyun-ju match yellow.png
49'
57'
match yellow.png Maximilian Dietz
58'
match change Simon Asta
Ra sân: Daniel Kasper
Andreas Voglsammer
Ra sân: Lars Gindorf
match change
58'
Kolja Oudenne
Ra sân: Monju Momuluh
match change
58'
Enzo Leopold match yellow.png
61'
71'
match change Gideon Jung
Ra sân: Reno Munz
71'
match change Jomaine Consbruch
Ra sân: Felix Klaus
Bartlomiej Wdowik
Ra sân: Lee Hyun-ju
match change
74'
Havard Nielsen
Ra sân: Jannik Dehm
match change
74'
Fabian Kunze match yellow.png
76'
Bartlomiej Wdowik match yellow.png
83'
Phil Neumann 1 - 1
Kiến tạo: Enzo Leopold
match goal
86'
Jannik Rochelt
Ra sân: Enzo Leopold
match change
88'
88'
match change Roberto Massimo
Ra sân: Noel Futkeu
88'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Branimir Hrgota
Havard Nielsen Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
Greuther Furth Greuther Furth
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
476
 
Số đường chuyền
 
253
85%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
12
91
 
Pha tấn công
 
49
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Andreas Voglsammer
10
Jannik Rochelt
16
Havard Nielsen
17
Bartlomiej Wdowik
29
Kolja Oudenne
13
Max Christiansen
30
Leo Weinkauf
40
Rabbi Matondo
15
Noel Aseko-Nkili
Hannover 96 Hannover 96 3-4-2-1
3-4-1-2 Greuther Furth Greuther Furth
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
20
Dehm
38
Momuluh
6
Kunze
8
Leopold
21
Muroya
25
Gindorf
11
Hyun-ju
9
Tresoldi
44
Noll
15
Quarshie
33
Dietz
27
Itter
30
Klaus
5
Munz
37
Green
24
John
10
Hrgota
40
Kasper
9
Futkeu

Substitutes

7
Dennis Srbeny
23
Gideon Jung
2
Simon Asta
14
Jomaine Consbruch
11
Roberto Massimo
31
Lennart Grill
18
Marco Meyerhofer
17
Niko Gieselmann
36
Philipp Muller
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Andreas Voglsammer 32
Jannik Rochelt 10
Havard Nielsen 16
Bartlomiej Wdowik 17
Kolja Oudenne 29
Max Christiansen 13
Leo Weinkauf 30
Rabbi Matondo 40
Noel Aseko-Nkili 15
Hannover 96 Greuther Furth
7 Dennis Srbeny
23 Gideon Jung
2 Simon Asta
14 Jomaine Consbruch
11 Roberto Massimo
31 Lennart Grill
18 Marco Meyerhofer
17 Niko Gieselmann
36 Philipp Muller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 41.33%
13.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.3
45% Kiểm soát bóng 45.8%
11.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
5
HT-H/FT-T
3
4
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
0
3
2
4

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 25 25 100% 0 0 33 6.49
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.1
23 Marcel Halstenberg Trung vệ 1 0 0 78 71 91.03% 0 2 89 6.72
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 2 0 12 5.94
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 1 0 3 39 30 76.92% 1 2 56 6.94
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 3 0 46 6.14
5 Phil Neumann Trung vệ 1 1 2 48 43 89.58% 2 2 66 7.2
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 49 47 95.92% 0 1 64 7.25
17 Bartlomiej Wdowik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.09
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 0 0 0 63 55 87.3% 5 0 77 5.8
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 2 1 1 13 10 76.92% 0 0 20 6.24
38 Monju Momuluh Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 2 0 29 5.94
11 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 4 1 0 25 14 56% 0 2 31 5.96
29 Kolja Oudenne Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 1 1 11 6.13
25 Lars Gindorf Tiền vệ công 0 0 1 24 19 79.17% 1 0 30 5.87

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felix Klaus Tiền vệ phải 6 1 0 16 12 75% 2 1 37 6.98
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 1 0 2 15 11 73.33% 1 0 34 6.72
37 Julian Green Tiền vệ trụ 1 1 4 26 21 80.77% 6 0 44 7.84
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.08
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 1 0 44 6.5
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 2 0 0 3 3 100% 0 1 15 6.81
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.04
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 4 17 11 64.71% 2 0 32 7.09
44 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 33 12 36.36% 0 0 46 7.54
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 29 6.96
15 Joshua Quarshie Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 1 30 6.31
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 3 1 1 12 9 75% 0 2 19 7.33
5 Reno Munz Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 24 6.71
40 Daniel Kasper Tiền đạo cắm 1 0 1 7 3 42.86% 0 2 17 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ