Kết quả trận Hannover 96 vs SV Sandhausen, 18h00 ngày 01/04


0.88
0.92
0.92
0.78
1.88
3.50
3.40
1.00
0.75
0.69
1.01
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Hannover 96 vs SV Sandhausen




Kiến tạo: Franck Evina


Ra sân: Luka Krajnc


Kiến tạo: Derrick Kohn

Kiến tạo: Cedric Teuchert


Ra sân: Christian Kinsombi

Ra sân: Kerim Çalhanoglu

Ra sân: Cedric Teuchert


Ra sân: Dennis Diekmeier

Ra sân: David Kinsombi


Ra sân: Sebastian Ernst

Ra sân: Maximilian Beier

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hannover 96 VS SV Sandhausen


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Hannover 96 vs SV Sandhausen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Julian Borner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 7 | 63 | 7.23 | |
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 1 | 53 | 6.88 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 1 | 43 | 6.52 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 8.18 | |
32 | Luka Krajnc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 34 | 6.04 | |
10 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 1 | 64 | 7.45 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.94 | |
7 | Max Besuschkow | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 43 | 6.9 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 1 | 65 | 6.69 | |
18 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 5 | 24 | 19 | 79.17% | 16 | 0 | 70 | 8.94 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 25 | 7.49 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.15 | |
23 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
24 | Antonio Foti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.17 |
SV Sandhausen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dennis Diekmeier | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 47 | 6.06 | |
15 | Immanuel Hohn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 6 | 53 | 6.65 | |
1 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 40 | 6.27 | |
19 | Bashkim Ajdini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.3 | |
26 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 4 | 36 | 6.82 | |
10 | David Kinsombi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 1 | 40 | 6.86 | |
2 | Aleksandr Zhirov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 1 | 2 | 60 | 6.38 | |
5 | Marcel Mehlem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
27 | Arne Sicker | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 22 | 55% | 3 | 0 | 66 | 5.84 | |
38 | Franck Evina | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 21 | 6.95 | |
23 | Ahmed Kutucu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
8 | Christian Kinsombi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 6.94 | |
37 | Josef Ganda | Tiền vệ phải | 4 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.14 | |
20 | Kerim Çalhanoglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 13 | 9 | 69.23% | 8 | 0 | 26 | 6.5 | |
6 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 53 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ