Vòng 5
00:30 ngày 27/04/2025
Hapoel Hadera
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Hapoel Kiryat Shmona 1
Địa điểm: Afula Illit Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.86
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
2.60
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.81
O 1
1.02
U 1
0.74

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
3'
match yellow.png
4'
match var Sekou Tidiany Bangoura Card changed
6'
match red Sekou Tidiany Bangoura
8'
match yellow.png Denis Kulikov
Abdach Bashar match yellow.png
29'
Lisav Eissat 1 - 0
Kiến tạo: Yosef Azulay Shlomy
match goal
54'
Ceyms Adeniyi match yellow.png
58'
86'
match yellow.png Nadav Nidam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
522
 
Số đường chuyền
 
317
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
5
102
 
Pha tấn công
 
69
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 46%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 2.7
2.5 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 3
48.6% Kiểm soát bóng 46.3%
13.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (40trận)
Chủ Khách
Hapoel Kiryat Shmona (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
8
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
3
HT-B/FT-B
7
3
5
1