Vòng Bán kết
00:30 ngày 23/04/2025
Hapoel Tel Aviv
Đã kết thúc 1 - 5 Xem Live (0 - 4)
Hapoel Beer Sheva 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.80
O 2.5
0.87
U 2.5
0.93
1
6.00
X
4.50
2
1.36
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.75
O 1
0.76
U 1
1.00

Diễn biến chính

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
7'
match yellow.png Ofir Martziano
15'
match goal 0 - 1 Paul Arnold Garita
Kiến tạo: Amir Chaim Ganah
25'
match goal 0 - 2 Iuri Jose Picanco Medeiros
Kiến tạo: Helder Filipe Oliveira Lopes
42'
match phan luoi 0 - 3 Or Israelov(OW)
45'
match goal 0 - 4 Paul Arnold Garita
Kiến tạo: Helder Filipe Oliveira Lopes
48'
match yellow.png Matan Baltaxa
50'
match yellow.pngmatch red Matan Baltaxa
Roee Alkokin 1 - 4
Kiến tạo: Stav Turiel
match goal
64'
Shahar Piven-Bachtiar match yellow.png
67'
Liran Rotman match yellow.png
78'
Or Israelov match yellow.png
88'
90'
match goal 1 - 5 Dan Biton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
1
 
Cứu thua
 
1
56
 
Pha tấn công
 
63
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
6 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 57.33%
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 5.3
4.8 Sút trúng cầu môn 6.8
52.4% Kiểm soát bóng 57.8%
2 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Tel Aviv (42trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
0
8
2
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
6
0
6
HT-B/FT-B
1
8
2
7