Vòng 7
00:00 ngày 19/05/2025
Haras El Hedoud
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Pharco
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 1.75
0.80
U 1.75
0.98
1
3.40
X
2.80
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.31
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Haras El Hedoud Haras El Hedoud
Phút
Pharco Pharco
Islam Abou Salima match yellow.png
5'
Adham Seha
Ra sân: Ajman Rajab
match change
35'
Omar Fathi
Ra sân: Hazem Mohamed
match change
68'
Mohamed EL Qat
Ra sân: Mohamed Mostafa
match change
68'
80'
match change Zouheir El Moutaraji
Ra sân: Ahmed Sherif
80'
match change Mohamed Ezz
Ra sân: Jefferson Anilson Silva Encada
82'
match yellow.png Mahmoud Emad
Omar Fathi match yellow.png
83'
89'
match change Walid Mostafa
Ra sân: Mohamed Fakhri
89'
match change Mahmoud Farhat
Ra sân: Omar Reda
Rafaat Khalil
Ra sân: Mahmoud Ouka
match change
90'
Mohamed El Deghemy
Ra sân: Karim Yehia
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Haras El Hedoud Haras El Hedoud
Pharco Pharco
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
18
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
390
 
Số đường chuyền
 
310
74%
 
Chuyền chính xác
 
70%
17
 
Phạm lỗi
 
2
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
20
9
 
Thử thách
 
9
28
 
Long pass
 
24
110
 
Pha tấn công
 
97
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Ahmed Ashraf
66
Momen Awad
17
Mohamed El Deghemy
8
Mohamed EL Qat
22
Omar Fathi
13
Amr Gamal Sayed Ahmed
24
Abdelrahman Gouda
12
Rafaat Khalil
49
Adham Seha
Haras El Hedoud Haras El Hedoud 4-4-2
4-2-3-1 Pharco Pharco
16
Rajab
35
Hakeem
5
Samy
4
Salima
2
Yehia
74
Ouka
11
Mostafa
10
Henawy
6
Magli
9
Mamdouh
99
Mohamed
25
Shika
17
Encada
4
Awad
12
Marei
33
Ndiaye
24
Bahrawy
32
Reda
14
Fakhri
7
Nasser
19
Emad
31
Sherif

Substitutes

66
Mohamed Ayman
30
Seif Al Agouz
13
Yassin El Mallah
77
Zouheir El Moutaraji
88
Mohamed Ezz
22
Mahmoud Farhat
20
Ahmed Gamal
23
Walid Mostafa
16
Mohamed Gamil Mohamed Nadeem
Đội hình dự bị
Haras El Hedoud Haras El Hedoud
Ahmed Ashraf 34
Momen Awad 66
Mohamed El Deghemy 17
Mohamed EL Qat 8
Omar Fathi 22
Amr Gamal Sayed Ahmed 13
Abdelrahman Gouda 24
Rafaat Khalil 12
Adham Seha 49
Haras El Hedoud Pharco
66 Mohamed Ayman
30 Seif Al Agouz
13 Yassin El Mallah
77 Zouheir El Moutaraji
88 Mohamed Ezz
22 Mahmoud Farhat
20 Ahmed Gamal
23 Walid Mostafa
16 Mohamed Gamil Mohamed Nadeem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.4
2.2 Sút trúng cầu môn 3.1
44% Kiểm soát bóng 50.4%
7.4 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Haras El Hedoud (29trận)
Chủ Khách
Pharco (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
4
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
4
1
1
2