Vòng 34
23:00 ngày 03/05/2025
Hatayspor
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (1 - 2)
Istanbul BB
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.06
-1
0.82
O 3
0.93
U 3
0.94
1
5.80
X
4.20
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
Carlos Strandberg 1 - 0
Kiến tạo: Gorkem Saglam
match goal
4'
9'
match goal 1 - 1 Krzysztof Piatek
Kiến tạo: Miguel Crespo da Silva
Funsho Bamgboye match yellow.png
25'
30'
match goal 1 - 2 Yusuf Sari
Kiến tạo: Miguel Crespo da Silva
45'
match hong pen Krzysztof Piatek
Bilal Boutobba 2 - 2
Kiến tạo: Kamil Ahmet Corekci
match goal
56'
62'
match change Ivan Brnic
Ra sân: Deniz Turuc
Kerim Alici
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
match change
76'
Recep Burak Yilmaz
Ra sân: Funsho Bamgboye
match change
76'
76'
match change Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Olivier Kemendi
76'
match change Umut Gunes
Ra sân: Berat Ozdemir
Chandrel Massanga match yellow.png
77'
82'
match goal 2 - 3 Ivan Brnic
Kiến tạo: Umut Gunes
85'
match yellow.png Christopher Operi
Deniz Aksoy
Ra sân: Gorkem Saglam
match change
87'
87'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Krzysztof Piatek
88'
match change Festy Ebosele
Ra sân: Yusuf Sari
Guy-Marcelin Kilama match yellow.png
89'
Baran Sarka
Ra sân: Cemali Sertel
match change
90'
90'
match pen 2 - 4 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Recep Burak Yilmaz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Istanbul BB Istanbul BB
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
377
 
Số đường chuyền
 
441
82%
 
Chuyền chính xác
 
91%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
30
69
 
Pha tấn công
 
100
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kerim Alici
23
Baran Sarka
94
Deniz Aksoy
15
Recep Burak Yilmaz
16
Selimcan Temel
27
Cengiz Demir
25
Ali Yildiz
78
Emir Daduk
95
Yigit Ali Buz
34
Demir Saricali
Hatayspor Hatayspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Istanbul BB Istanbul BB
12
Bekaj
88
Sertel
4
Quesada
3
Kilama
2
Corekci
8
Massanga
6
Parmak
7
Bamgboye
5
Saglam
98
Boutobba
10
Strandbe...
16
Sengezer
42
Sahiner
5
Silva
3
Opoku
21
Operi
2
Ozdemir
23
Turuc
13
Silva
8
Kemendi
26
Sari
9
Piatek

Substitutes

25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
77
Ivan Brnic
36
Festy Ebosele
11
Philippe Paulin Keny
20
Umut Gunes
7
Serdar Gurler
98
Deniz Dilmen
17
Omer Beyaz
22
Matchoi Djalo
15
Hamza Gureler
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Kerim Alici 22
Baran Sarka 23
Deniz Aksoy 94
Recep Burak Yilmaz 15
Selimcan Temel 16
Cengiz Demir 27
Ali Yildiz 25
Emir Daduk 78
Yigit Ali Buz 95
Demir Saricali 34
Hatayspor Istanbul BB
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
77 Ivan Brnic
36 Festy Ebosele
11 Philippe Paulin Keny
20 Umut Gunes
7 Serdar Gurler
98 Deniz Dilmen
17 Omer Beyaz
22 Matchoi Djalo
15 Hamza Gureler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
2.4 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 4.3
2.8 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 5.4
47.6% Kiểm soát bóng 52.9%
10 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (37trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
5
HT-H/FT-T
2
5
4
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
5
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
5
HT-B/FT-B
5
2
3
4

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.06
2 Kamil Ahmet Corekci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 20 100% 1 0 32 5.82
10 Carlos Strandberg Forward 1 1 0 1 0 0% 0 1 6 7.03
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 29 6.06
98 Bilal Boutobba Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 22 6.31
5 Gorkem Saglam Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 29 93.55% 4 0 40 6.8
7 Funsho Bamgboye Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 0 0 15 5.91
12 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 1 19 7.05
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 1 1 0 20 17 85% 1 0 27 6.18
3 Guy-Marcelin Kilama Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 29 5.88
8 Chandrel Massanga Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 19 90.48% 0 2 29 6.56

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Deniz Turuc Cánh phải 3 0 0 25 25 100% 4 0 35 6.28
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 30 6.36
9 Krzysztof Piatek Forward 2 2 0 15 15 100% 0 0 21 6.62
8 Olivier Kemendi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 24 6.51
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 32 91.43% 1 2 43 6.34
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.04
21 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 27 96.43% 0 0 37 5.67
26 Yusuf Sari Cánh phải 3 1 1 26 24 92.31% 3 0 38 7.22
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 46 6.44
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 17 85% 2 0 31 8.09
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 22 91.67% 1 0 28 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ