Vòng Bán kết
18:30 ngày 19/04/2025
Heart of Midlothian 2
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Aberdeen

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.20
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Aberdeen Aberdeen
18'
match phan luoi 0 - 1 Craig Gordon(OW)
Lawrence Shankland 1 - 1
Kiến tạo: James Penrice
match goal
28'
Michael Steinwender match red
44'
Cameron Devlin match yellow.png
77'
78'
match yellow.png Alexander Jensen
90'
match yellow.png Alfie Dorrington
115'
match yellow.png Mats Knoester
Cameron Devlin match yellow.pngmatch red
116'
118'
match goal 1 - 2 Oday Dabbagh
Musa Drammeh match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Aberdeen Aberdeen
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
16
21
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
13
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
0
0
 
Corners (Overtime)
 
2
106
 
Pha tấn công
 
187
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
153

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3.67
6.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 42%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 7.2
1.4 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 52.9%
9.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (51trận)
Chủ Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
7
7
HT-H/FT-T
0
6
8
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
6
5
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
7