Vòng 32
20:30 ngày 06/04/2025
Heart of Midlothian 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Dundee United
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
1.92
X
3.45
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Dundee United Dundee United
8'
match yellow.png Louis Moult
James Wilson match red
38'
49'
match yellow.png Emmanuel Adegboyega
59'
match change David Babunski
Ra sân: Louis Moult
59'
match change Kristijan Trapanovski
Ra sân: Samuel Harding
59'
match change Glenn Middleton
Ra sân: Allan Campbell
61'
match yellow.png Kristijan Trapanovski
Cameron Devlin
Ra sân: Sander Erik Kartum
match change
64'
67'
match goal 0 - 1 Sam Dalby
Kiến tạo: Glenn Middleton
Calem Nieuwenhof
Ra sân: Blair Spittal
match change
71'
Lawrence Shankland
Ra sân: Jorge Grant
match change
71'
76'
match change Craig Sibbald
Ra sân: Luca Stephenson
Musa Drammeh
Ra sân: Beni Baningime
match change
82'
88'
match yellow.png Ross Docherty
James Penrice match yellow.png
90'
90'
match change Jort van der Sande
Ra sân: Sam Dalby

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Dundee United Dundee United
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
414
 
Số đường chuyền
 
413
76%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
64
 
Đánh đầu
 
68
33
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
2
34
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
27
117
 
Pha tấn công
 
103
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Cameron Devlin
8
Calem Nieuwenhof
37
Musa Drammeh
9
Lawrence Shankland
20
Yan Dhanda
12
Ryan Fulton
17
Alan Forrest
4
Craig Halkett
18
Harry Milne
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-3-1-2
3-5-2 Dundee United Dundee United
1
Gordon
29
Penrice
30
McCarthy
15
Steinwen...
35
Forreste...
16
Spittal
6
Baningim...
27
Kartum
7
Grant
19
Kabangu
21
Wilson
1
Walton
37
Harding
31
Gallaghe...
16
Adegboye...
2
Strain
17
Stephens...
23
Docherty
22
Campbell
11
Ferry
9
Moult
19
Dalby

Substitutes

7
Kristijan Trapanovski
10
David Babunski
20
Jort van der Sande
14
Craig Sibbald
15
Glenn Middleton
21
Ruari Paton
18
Kai Fotheringham
8
Lewis Fiorini
25
Dave Richards
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Cameron Devlin 14
Calem Nieuwenhof 8
Musa Drammeh 37
Lawrence Shankland 9
Yan Dhanda 20
Ryan Fulton 12
Alan Forrest 17
Craig Halkett 4
Harry Milne 18
Heart of Midlothian Dundee United
7 Kristijan Trapanovski
10 David Babunski
20 Jort van der Sande
14 Craig Sibbald
15 Glenn Middleton
21 Ruari Paton
18 Kai Fotheringham
8 Lewis Fiorini
25 Dave Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 37.33%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
52% Kiểm soát bóng 42.8%
9.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (51trận)
Chủ Khách
Dundee United (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
5
6
HT-H/FT-T
0
6
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
3
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
6
5
4
6
HT-B/FT-B
2
3
4
1

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 31 6.29
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 1 1 17 6.24
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 2 1 2 49 40 81.63% 4 2 58 6.57
7 Jorge Grant Tiền vệ công 1 1 2 30 25 83.33% 3 2 41 6.52
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 0 0 3 45 33 73.33% 9 4 79 6.69
30 Jamie McCarthy Trung vệ 1 0 1 45 38 84.44% 0 9 62 7.11
19 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 4 2 3 16 10 62.5% 1 3 31 6.64
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 23 74.19% 0 4 46 6.59
15 Michael Steinwender Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 3 60 6.35
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 27 6.25
8 Calem Nieuwenhof Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.23
27 Sander Erik Kartum Tiền vệ công 0 0 2 29 23 79.31% 1 0 38 6.62
21 James Wilson Tiền đạo cắm 4 2 1 11 7 63.64% 2 1 25 5.34
37 Musa Drammeh Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 1 5 6.11
35 Adam Forrester Trung vệ 1 1 0 36 23 63.89% 4 2 78 6.91

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Louis Moult Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 2 14 6.17
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.25
31 Declan Gallagher Trung vệ 0 0 0 64 53 82.81% 0 7 84 7.8
10 David Babunski Tiền vệ trụ 1 0 0 8 5 62.5% 0 2 12 6.67
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 25 67.57% 0 2 57 6.49
20 Jort van der Sande Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.99
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 27 6.32
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 3 2 1 24 14 58.33% 0 10 44 7.77
15 Glenn Middleton Cánh trái 0 0 2 10 9 90% 3 0 18 7.14
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 53 7.88
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 32 78.05% 2 0 63 7.19
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 1 1 0 5 3 60% 1 1 10 6.23
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 1 59 46 77.97% 7 2 92 7.5
37 Samuel Harding Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.68
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 4 64 7.1
17 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 42 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ