Vòng 3
21:00 ngày 10/05/2025
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.86
O 2.75
1.03
U 2.75
0.81
1
1.50
X
4.00
2
6.25
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.14
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Motherwell Motherwell
Lawrence Shankland 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Fulton
match goal
30'
41'
match var Callum Slattery Goal cancelled
45'
match yellow.png Andy Halliday
Cameron Devlin match yellow.png
48'
Yan Dhanda
Ra sân: Kenneth Vargas
match change
53'
54'
match yellow.png Lennon Miller
Lawrence Shankland 2 - 0
Kiến tạo: James Penrice
match goal
60'
Alan Forrest 3 - 0 match goal
62'
68'
match change Ewan Wilson
Ra sân: Dominic Thompson
68'
match change Will Dickson
Ra sân: Tawanda Maswanhise
68'
match change Luke Armstrong
Ra sân: Tony Watt
Sander Erik Kartum
Ra sân: Jorge Grant
match change
72'
James Wilson
Ra sân: Lawrence Shankland
match change
73'
Craig Halkett match yellow.png
80'
80'
match change Davor Zdravkovski
Ra sân: Callum Slattery
Elton Kabangu
Ra sân: Alan Forrest
match change
81'
Calem Nieuwenhof
Ra sân: Beni Baningime
match change
81'
84'
match change Kai Andrews
Ra sân: Andy Halliday

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Motherwell Motherwell
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
199
 
Số đường chuyền
 
224
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
9
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
1
 
Đánh chặn
 
1
15
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
22
116
 
Pha tấn công
 
91
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Calem Nieuwenhof
15
Michael Steinwender
19
Elton Kabangu
20
Yan Dhanda
3
Stephen Kingsley
28
Zander Clark
10
Barry McKay
21
James Wilson
27
Sander Erik Kartum
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-3-3
4-2-3-1 Motherwell Motherwell
12
Fulton
29
Penrice
4
Halkett
2
Kent
35
Forreste...
7
Grant
6
Baningim...
14
Devlin
17
Forrest
9
2
Shanklan...
77
Vargas
13
Oxboroug...
7
Sparrow
2
Odonnell
15
Casey
3
Seddon
11
Halliday
38
Miller
55
Maswanhi...
8
Slattery
56
Thompson
52
Watt

Substitutes

12
Harry Paton
6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
90
Jair Veiga Vieira Tavares
54
Kai Andrews
59
Luke Armstrong
88
Ellery Balcombe
23
Ewan Wilson
58
Will Dickson
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Calem Nieuwenhof 8
Michael Steinwender 15
Elton Kabangu 19
Yan Dhanda 20
Stephen Kingsley 3
Zander Clark 28
Barry McKay 10
James Wilson 21
Sander Erik Kartum 27
Heart of Midlothian Motherwell
12 Harry Paton
6 Davor Zdravkovski
24 Moses Ebiye
90 Jair Veiga Vieira Tavares
54 Kai Andrews
59 Luke Armstrong
88 Ellery Balcombe
23 Ewan Wilson
58 Will Dickson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6
51.67% Kiểm soát bóng 61.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 3.3
1.4 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.4
52% Kiểm soát bóng 50.9%
9.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (51trận)
Chủ Khách
Motherwell (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
9
10
HT-H/FT-T
0
6
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
6
5
0
3
HT-B/FT-B
2
3
5
3

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 1 21 7.17
17 Alan Forrest Cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 26 6.01
7 Jorge Grant Tiền vệ công 0 0 0 25 20 80% 3 0 35 6.21
2 Frankie Kent Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 4 28 7.03
12 Ryan Fulton Thủ môn 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 17 6.67
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 1 1 0 19 17 89.47% 4 0 39 6.94
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 0 29 29 100% 0 1 34 6.71
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.57
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.73
77 Kenneth Vargas Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 2 1 18 6.28
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 33 6.93

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 24 92.31% 0 1 31 5.98
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.78
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 41 5.19
3 Steve Seddon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 45 6.59
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 5.72
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.24
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 26 6.09
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 1 0 37 6.08
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 2 1 37 6.34
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 11 6.04
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 0 0 0 30 21 70% 3 0 39 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ