Vòng 4
01:45 ngày 15/05/2025
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.5
0.87
U 2.5
0.97
1
1.70
X
3.75
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
Barry Douglas(OW) 1 - 0 match phan luoi
17'
Alan Forrest 2 - 0
Kiến tạo: Lawrence Shankland
match goal
31'
46'
match change Graham Carey
Ra sân: Victor Alfredo Griffith Mullins
46'
match change Sven Sprangler
Ra sân: Sam Curtis
56'
match yellow.png Taylor Steven
59'
match change Filip Franczak
Ra sân: Jason Holt
59'
match change Uche Ikpeazu
Ra sân: Mackenzie Kirk
James Wilson
Ra sân: Alan Forrest
match change
64'
Calem Nieuwenhof
Ra sân: Yan Dhanda
match change
71'
Frankie Kent match yellow.png
71'
74'
match goal 2 - 1 Graham Carey
90'
match yellow.png Barry Douglas
Sander Erik Kartum
Ra sân: Jorge Grant
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Saint Johnstone Saint Johnstone
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
521
 
Số đường chuyền
 
418
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
27
98
 
Pha tấn công
 
104
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Sander Erik Kartum
21
James Wilson
8
Calem Nieuwenhof
3
Stephen Kingsley
19
Elton Kabangu
28
Zander Clark
37
Musa Drammeh
15
Michael Steinwender
64
Alfie Osborne
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-3-3
4-4-2 Saint Johnstone Saint Johnstone
12
Fulton
18
Milne
4
Halkett
2
Kent
35
Forreste...
7
Grant
6
Baningim...
14
Devlin
20
Dhanda
9
Shanklan...
17
Forrest
1
Fisher
37
Curtis
4
Balodis
30
Douglas
19
Steven
6
Mullins
7
Holt
44
Watt
21
Duke-McK...
27
Kirk
24
McPake

Substitutes

11
Graham Carey
9
Uche Ikpeazu
23
Sven Sprangler
46
Filip Franczak
10
Nicky Clark
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
20
Ross Sinclair
17
Maksym Kucheriavyi
16
Adama Sidibeh
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Sander Erik Kartum 27
James Wilson 21
Calem Nieuwenhof 8
Stephen Kingsley 3
Elton Kabangu 19
Zander Clark 28
Musa Drammeh 37
Michael Steinwender 15
Alfie Osborne 64
Heart of Midlothian Saint Johnstone
11 Graham Carey
9 Uche Ikpeazu
23 Sven Sprangler
46 Filip Franczak
10 Nicky Clark
29 Benjamin Mbunga Kimpioka
20 Ross Sinclair
17 Maksym Kucheriavyi
16 Adama Sidibeh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 56.33%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 3.9
1.4 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 2.7
52% Kiểm soát bóng 49.6%
9.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (51trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
5
11
HT-H/FT-T
0
6
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
6
5
1
2
HT-B/FT-B
2
3
10
2

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 3 0 1 35 23 65.71% 0 2 51 7.46
17 Alan Forrest Cánh trái 1 1 1 22 18 81.82% 0 0 30 7.61
7 Jorge Grant Tiền vệ công 1 0 2 45 42 93.33% 3 1 57 7.03
2 Frankie Kent Trung vệ 0 0 0 86 82 95.35% 0 0 99 6.25
12 Ryan Fulton Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 38 6.48
4 Craig Halkett Trung vệ 1 1 0 82 76 92.68% 0 8 102 7.98
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 39 95.12% 0 1 46 6.73
18 Harry Milne Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 32 94.12% 3 0 59 6.72
20 Yan Dhanda Tiền vệ công 3 0 1 39 35 89.74% 12 0 64 6.96
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 2 0 70 7.21
8 Calem Nieuwenhof Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 2 12 6.14
27 Sander Erik Kartum Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
21 James Wilson Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 2 0 12 6.22
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 1 40 33 82.5% 0 2 69 6.53

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 3 79 70 88.61% 0 1 95 5.33
11 Graham Carey Tiền vệ trái 1 1 0 16 14 87.5% 2 0 27 7.15
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 39 6.23
9 Uche Ikpeazu Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 2 14 6.13
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 30 6.7
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 42 5.93
21 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ công 1 0 0 20 11 55% 4 1 42 6.53
44 Elliot Watt Tiền vệ trụ 1 0 0 74 65 87.84% 6 0 89 5.97
4 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 4 75 6.75
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.88
24 Joshua McPake Tiền vệ phải 3 2 0 17 16 94.12% 2 0 47 7.06
37 Sam Curtis Trung vệ 0 0 1 16 14 87.5% 2 1 36 6.36
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.77
19 Taylor Steven Cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 5 3 54 6.92
46 Filip Franczak Tiền vệ phải 1 0 0 5 5 100% 1 0 14 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ