Vòng 30
20:30 ngày 19/04/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 3)
Bayern Munich
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.90
-1.75
1.00
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
10.00
X
6.00
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.93
-0.75
0.95
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
12'
match goal 0 - 1 Harry Kane
Kiến tạo: Michael Olise
19'
match goal 0 - 2 Konrad Laimer
Kiến tạo: Serge Gnabry
Benedikt Gimber match yellow.png
35'
36'
match goal 0 - 3 Kingsley Coman
Niklas Dorsch match yellow.png
41'
Jan Schoppner match yellow.png
43'
Julian Niehues
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
46'
Leo Scienza
Ra sân: Jan Schoppner
match change
46'
46'
match change Sacha Boey
Ra sân: Konrad Laimer
56'
match goal 0 - 4 Joshua Kimmich
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
63'
match change Thomas Muller
Ra sân: Harry Kane
63'
match change Leroy Sane
Ra sân: Kingsley Coman
Luca Kerber
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
70'
Paul Wanner
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
70'
74'
match change Gabriel Vidovic
Ra sân: Michael Olise
80'
match yellow.png Raphael Guerreiro
85'
match change Joao Palhinha
Ra sân: Raphael Guerreiro
Jonas Fohrenbach
Ra sân: Frans Kratzig
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
342
 
Số đường chuyền
 
771
81%
 
Chuyền chính xác
 
92%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
24
5
 
Đánh đầu thành công
 
15
7
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
26
 
Long pass
 
17
53
 
Pha tấn công
 
138
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Leo Scienza
20
Luca Kerber
10
Paul Wanner
16
Julian Niehues
19
Jonas Fohrenbach
22
Vitus Eicher
9
Stefan Schimmer
4
Tim Siersleben
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 4-3-1-2
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
1
Muller
2
Busch
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
13
Kratzig
3
Schoppne...
39
Dorsch
21
Beck
18
Pieringe...
31
Conteh
40
Urbig
27
Laimer
15
Dier
44
Stanisic
22
Guerreir...
6
Kimmich
45
Pavlovic
17
Olise
7
Gnabry
11
Coman
9
Kane

Substitutes

24
Gabriel Vidovic
23
Sacha Boey
10
Leroy Sane
25
Thomas Muller
16
Joao Palhinha
18
Daniel Peretz
3
Kim Min-Jae
41
Jonah Daniel Kusi-Asare
46
Karl Lennart
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Leo Scienza 8
Luca Kerber 20
Paul Wanner 10
Julian Niehues 16
Jonas Fohrenbach 19
Vitus Eicher 22
Stefan Schimmer 9
Tim Siersleben 4
Thomas Keller 27
Heidenheimer Bayern Munich
24 Gabriel Vidovic
23 Sacha Boey
10 Leroy Sane
25 Thomas Muller
16 Joao Palhinha
18 Daniel Peretz
3 Kim Min-Jae
41 Jonah Daniel Kusi-Asare
46 Karl Lennart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
52.33% Kiểm soát bóng 64.33%
9.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.7
1.5 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 7.8
44.5% Kiểm soát bóng 63.9%
10.7 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (47trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
14
3
HT-H/FT-T
0
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
4
1
4
HT-B/FT-B
10
5
1
12

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 45 34 75.56% 0 0 58 6.32
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 27 72.97% 1 1 52 6.25
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 64 5.82
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.99
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 51 5.68
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 20 5.7
31 Sirlord Conteh Cánh phải 2 1 0 11 9 81.82% 0 1 16 5.77
21 Adrian Beck Tiền vệ công 2 0 0 31 27 87.1% 0 0 43 6.15
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 23 5.69
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 0 0 2 15 12 80% 1 0 23 6.15
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 2 0 43 5.65
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.21
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.05
10 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 2 0 7 6.05
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 29 6.41
13 Frans Kratzig Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 19 90.48% 4 0 40 6.32

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 17 6.15
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 6 2 2 20 18 90% 0 1 31 8.62
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 2 2 1 70 68 97.14% 0 0 80 7.79
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 91 83 91.21% 0 7 96 7.4
7 Serge Gnabry Cánh trái 1 0 3 34 30 88.24% 1 0 47 7.72
11 Kingsley Coman Cánh trái 1 1 0 26 24 92.31% 0 0 38 7.82
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 122 116 95.08% 5 0 131 8.39
10 Leroy Sane Cánh phải 1 1 1 17 14 82.35% 0 0 23 6.37
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 2 1 0 30 24 80% 0 2 47 7.78
16 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.07
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 92 90 97.83% 0 0 99 7.19
17 Michael Olise Cánh phải 3 3 5 49 43 87.76% 2 0 73 7.7
23 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 31 96.88% 1 0 46 6.87
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 1 35 7.18
24 Gabriel Vidovic Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.03
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 106 98 92.45% 0 2 110 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ