Kết quả trận Heidenheimer vs SV Elversberg, 01h30 ngày 23/05


0.98
0.90
0.99
0.87
2.14
3.30
3.25
0.65
1.26
0.33
2.20
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Heidenheimer vs SV Elversberg



Kiến tạo: Fisnik Asllani


Kiến tạo: Tom Zimmerschied

Ra sân: Niklas Dorsch

Ra sân: Marvin Pieringer

Ra sân: Adrian Beck

Kiến tạo: Leo Scienza

Kiến tạo: Leo Scienza

Ra sân: Mathias Honsak


Ra sân: Tom Zimmerschied

Ra sân: Robin Fellhauer

Ra sân: Lukas Petkov

Ra sân: Fisnik Asllani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heidenheimer VS SV Elversberg


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Heidenheimer vs SV Elversberg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 42 | 77.78% | 4 | 2 | 79 | 6.9 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 7 | 69 | 7.2 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 4 | 27 | 7.6 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 28 | 6.7 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 50% | 1 | 1 | 29 | 6.6 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 46 | 6.7 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 1 | 1 | 83 | 8 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 35 | 68.63% | 6 | 0 | 73 | 6.9 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.4 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 43 | 7.4 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 5 | 44 | 37 | 84.09% | 4 | 0 | 71 | 7.8 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 5 | 61 | 7.2 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 1 | 70 | 6.8 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 7 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 51 | 6.4 | |
25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 0 | 48 | 6.9 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 46 | 8.4 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 43 | 7.3 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 48 | 6.7 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 45 | 6.9 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 21 | 50% | 0 | 0 | 60 | 7.1 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 4 | 0 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ