Vòng 32
01:30 ngày 03/05/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
2.25
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
10'
match change Myron Boadu
Ra sân: Philipp Hofmann
Sirlord Conteh
Ra sân: Leo Scienza
match change
29'
45'
match yellow.png Georgios Masouras
Frank Feller
Ra sân: Kevin Muller
match change
60'
79'
match change Moritz Broschinski
Ra sân: Georgios Masouras
79'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Felix Passlack
Mathias Honsak
Ra sân: Jan Schoppner
match change
80'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
80'
Julian Niehues
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
81'
90'
match change Jakov Medic
Ra sân: Ivan Ordets
90'
match change Dani De Wit
Ra sân: Maximilian Wittek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
VfL Bochum VfL Bochum
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
367
 
Số đường chuyền
 
436
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
76
21
 
Đánh đầu thành công
 
41
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
4
29
 
Long pass
 
30
95
 
Pha tấn công
 
136
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mathias Honsak
12
Budu Zivzivadze
40
Frank Feller
16
Julian Niehues
31
Sirlord Conteh
20
Luca Kerber
10
Paul Wanner
19
Jonas Fohrenbach
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 3-4-2-1
3-1-4-2 VfL Bochum VfL Bochum
1
Muller
4
Siersleb...
5
Gimber
6
Mainka
13
Kratzig
3
Schoppne...
2
Busch
23
Traore
8
Scienza
21
Beck
18
Pieringe...
1
Horn
14
Oermann
20
Ordets
5
Junior
17
Krauss
15
Passlack
6
Sissoko
19
Bero
32
Wittek
11
Masouras
33
Hofmann

Substitutes

13
Jakov Medic
21
Gerrit Holtmann
29
Moritz Broschinski
10
Dani De Wit
9
Myron Boadu
8
Anthony Losilla
27
Patrick Drewes
4
Erhan Masovic
24
Mats Pannewig
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Mathias Honsak 17
Budu Zivzivadze 12
Frank Feller 40
Julian Niehues 16
Sirlord Conteh 31
Luca Kerber 20
Paul Wanner 10
Jonas Fohrenbach 19
Thomas Keller 27
Heidenheimer VfL Bochum
13 Jakov Medic
21 Gerrit Holtmann
29 Moritz Broschinski
10 Dani De Wit
9 Myron Boadu
8 Anthony Losilla
27 Patrick Drewes
4 Erhan Masovic
24 Mats Pannewig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 47%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
43.6% Kiểm soát bóng 50.1%
10.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (46trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
2
5
HT-H/FT-T
0
2
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
4
3
0
HT-B/FT-B
10
5
7
2

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 32 7.03
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 3 2 44 6.49
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 0 0 43 33 76.74% 0 3 65 7.31
17 Mathias Honsak Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.38
5 Benedikt Gimber Trung vệ 1 0 0 35 26 74.29% 0 4 58 7.66
31 Sirlord Conteh Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 16 6.11
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.04
21 Adrian Beck Tiền vệ công 2 1 1 34 26 76.47% 3 3 60 7.04
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 0 3 37 6.68
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 1 0 58 6.65
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 2 1 0 16 8 50% 0 1 33 6.18
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 2 0 0 28 22 78.57% 3 1 52 6.62
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 4 2 50% 0 0 11 6.44
40 Frank Feller Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 16 6.15
8 Leo Scienza Cánh trái 1 0 0 8 4 50% 1 1 17 6.12
13 Frans Kratzig Hậu vệ cánh trái 0 0 4 47 38 80.85% 7 0 71 7.15

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Ordets Trung vệ 1 0 0 48 39 81.25% 0 11 63 7.92
1 Timo Horn Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 39 7.17
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.18
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 1 54 38 70.37% 4 1 73 6.92
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 28 84.85% 5 2 58 6.83
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 2 1 10 6.51
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 1 0 0 54 40 74.07% 4 12 76 7.99
11 Georgios Masouras Cánh trái 3 1 1 26 23 88.46% 5 2 38 6.87
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 5 0 28 6.07
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 23 69.7% 1 5 47 6.86
9 Myron Boadu Tiền đạo cắm 4 1 0 20 14 70% 0 2 37 6.16
10 Dani De Wit Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.11
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 2 1 17 6.2
17 Tom Krauss Tiền vệ trụ 2 0 0 60 52 86.67% 0 1 77 7.31
13 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.09
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 1 38 33 86.84% 0 3 54 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ