Kết quả trận Henan Football Club vs Qingdao Youth Island, 18h00 ngày 25/06


0.79
0.97
0.81
0.95
1.33
4.80
6.50
0.82
0.90
0.79
0.93
VĐQG Trung Quốc » 14
Diễn biến - Kết quả Henan Football Club vs Qingdao Youth Island



Ra sân: Nemanja Covic

Ra sân: Yixin Liu


Ra sân: Jean-David Beauguel

Ra sân: Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Frank Acheampong


Ra sân: Liuyu Duan

Ra sân: Zhao Honglue
Kiến tạo: Zichang Huang


Ra sân: Niu Ziyi

Ra sân: Bruno Nazario

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Henan Football Club VS Qingdao Youth Island



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Henan Football Club vs Qingdao Youth Island
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ding Haifeng | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
20 | Nemanja Covic | Forward | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 5 | 25 | 7.4 | |
11 | Frank Acheampong | Forward | 3 | 0 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 2 | 43 | 6.7 | |
18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
6 | Wang Shangyuan | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 6 | 0 | 60 | 7.1 | |
40 | Bruno Nazario | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 9 | 2 | 63 | 7.1 | |
28 | He Guan | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 51 | 6.8 | |
8 | Djordje Denic | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 50 | 7.9 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Defender | 2 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 56 | 7 | |
10 | Zichang Huang | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 2 | 1 | 17 | 7.2 | |
22 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 54 | 6.9 | |
19 | Yang Yilin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
27 | Niu Ziyi | Defender | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 4 | 51 | 6.5 | |
2 | Yixin Liu | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 40 | 7 |
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Tian Yong | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
3 | Zhao Honglue | Defender | 2 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 1 | 49 | 6.8 | |
4 | Jin Yangyang | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 4 | 45 | 7.1 | |
33 | Varazdat Haroyan | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 63 | 6.5 | |
17 | Chen Po-Liang | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 50 | 7 | |
19 | Jean-David Beauguel | Forward | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 6 | 32 | 6.8 | |
8 | Zhang Xiuwei | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 2 | 55 | 7 | |
39 | Wenjie Lei | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
32 | Chen Yuhao | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 17 | 6.4 | |
24 | Liuyu Duan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
15 | Abduklijan Merdanjan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Song Bowei | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 1 | 60 | 6.9 | |
10 | Nelson Luz | Forward | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 31 | 6.5 | |
1 | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
22 | Abduhelil Osmanjan | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 35 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ