Vòng 11
18:00 ngày 05/05/2025
Henan Football Club
Đã kết thúc 3 - 4 Xem Live (2 - 2)
Tianjin Tigers
Địa điểm: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.80
O 2.75
0.90
U 2.75
0.86
1
2.05
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Henan Football Club Henan Football Club
Phút
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Bruno Nazario 1 - 0 match pen
8'
Iago Justen Maidana Martins match yellow.png
9'
20'
match var Cristian Salvador No penalty (VAR xác nhận)
28'
match phan luoi 1 - 1 Bruno Nazario(OW)
Yixin Liu
Ra sân: Liu Bin
match change
35'
38'
match goal 1 - 2 Alberto Quiles
Kiến tạo: Xadas
Huang Ruifeng match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Cristian Salvador
45'
match change Bingliang Yan
Ra sân: Fang Jingqi
Bruno Nazario 2 - 2 match goal
45'
Yin Hongbo
Ra sân: Li Xingxian
match change
61'
66'
match change Sun Ming Him
Ra sân: Albion Ademi
Du Zhixuan
Ra sân: Yihao Zhong
match change
74'
Liu XinYu
Ra sân: Zichang Huang
match change
74'
Lucas Maia 3 - 2 match goal
75'
78'
match change Xie Weijun
Ra sân: Ba Dun
78'
match change Yang Fan
Ra sân: Huang Jiahui
78'
match change Guo Hao
Ra sân: Wang Qiuming
78'
match yellow.png Wang Xianjun
Bruno Nazario match yellow.png
81'
Du Zhixuan match yellow.png
82'
85'
match var Xie Weijun Penalty awarded
87'
match pen 3 - 3 Xadas
90'
match goal 3 - 4 Guo Hao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Henan Football Club Henan Football Club
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
21
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
353
 
Số đường chuyền
 
366
75%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
4
2
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
22
108
 
Pha tấn công
 
83
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Yixin Liu
8
Yin Hongbo
14
Du Zhixuan
30
Liu XinYu
26
Xu Jiamin
27
Niu Ziyi
4
Shinar Yeljan
3
Oliver Gerbig
16
Yang Kuo
5
Jiahui Liu
29
Zheng Dalun
21
Chen Keqiang
Henan Football Club Henan Football Club 3-4-3
4-1-4-1 Tianjin Tigers Tianjin Tigers
18
Guoming
23
Maia
36
Martins
22
Ruifeng
15
Bin
20
He
40
Nazario
39
Xingxian
11
Acheampo...
7
Zhong
10
Huang
22
Jingqi
29
Dun
37
Ros
6
Xianjun
16
Zihao
14
Jiahui
30
Qiuming
10
Salvador
8
Xadas
7
Ademi
9
Quiles

Substitutes

25
Bingliang Yan
31
Sun Ming Him
4
Yang Fan
36
Guo Hao
11
Xie Weijun
1
Li Yuefeng
23
Yumiao Qian
32
Su Yuanjie
3
Wang Zhenghao
5
Ruan Yang
13
Yongjia Li
19
Liu Junxian
Đội hình dự bị
Henan Football Club Henan Football Club
Yixin Liu 2
Yin Hongbo 8
Du Zhixuan 14
Liu XinYu 30
Xu Jiamin 26
Niu Ziyi 27
Shinar Yeljan 4
Oliver Gerbig 3
Yang Kuo 16
Jiahui Liu 5
Zheng Dalun 29
Chen Keqiang 21
Henan Football Club Tianjin Tigers
25 Bingliang Yan
31 Sun Ming Him
4 Yang Fan
36 Guo Hao
11 Xie Weijun
1 Li Yuefeng
23 Yumiao Qian
32 Su Yuanjie
3 Wang Zhenghao
5 Ruan Yang
13 Yongjia Li
19 Liu Junxian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 57.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
50.9% Kiểm soát bóng 50.6%
14.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Henan Football Club (13trận)
Chủ Khách
Tianjin Tigers (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Liu Bin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 15 6.5
8 Yin Hongbo Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.4
11 Frank Acheampong Tiền vệ trái 3 1 0 9 6 66.67% 1 1 22 6.5
18 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 20 6
30 Liu XinYu Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 5 6.4
40 Bruno Nazario Forward 4 2 4 42 28 66.67% 16 1 83 9.1
20 Chao He Tiền vệ trụ 3 0 0 35 31 88.57% 0 0 47 6
7 Yihao Zhong Tiền vệ trái 0 0 1 21 18 85.71% 5 1 37 7.1
23 Lucas Maia Trung vệ 3 1 0 66 52 78.79% 1 6 79 6.9
36 Iago Justen Maidana Martins Trung vệ 1 0 2 50 45 90% 1 4 58 6.5
10 Zichang Huang Tiền vệ phải 1 1 0 15 8 53.33% 0 3 28 6.8
22 Huang Ruifeng Tiền vệ trụ 0 0 0 32 20 62.5% 0 2 50 6.1
39 Li Xingxian Midfielder 2 0 0 12 8 66.67% 2 1 26 6.7
14 Du Zhixuan Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.1
2 Yixin Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 4 2 46 6.2

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Guo Hao Tiền vệ công 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 7.3
30 Wang Qiuming Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 19 6
22 Fang Jingqi Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.7
29 Ba Dun Cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 4 3 38 6.5
7 Albion Ademi Cánh trái 1 0 0 17 11 64.71% 2 1 34 6.2
8 Xadas Tiền vệ trụ 5 2 2 30 26 86.67% 3 2 51 8.5
10 Cristian Salvador Tiền vệ trụ 0 0 1 37 28 75.68% 1 2 53 6.2
6 Wang Xianjun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 68 50 73.53% 0 3 79 6.1
4 Yang Fan Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 12 6.8
11 Xie Weijun Forward 1 0 0 2 2 100% 0 3 10 6.8
31 Sun Ming Him Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 1 8 6.6
14 Huang Jiahui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 46 6.5
16 Yang Zihao Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 25 86.21% 0 2 50 6.2
37 Juan Antonio Ros Trung vệ 0 0 0 65 55 84.62% 0 5 89 7.1
9 Alberto Quiles Forward 1 1 1 16 14 87.5% 0 1 28 7.1
25 Bingliang Yan Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ