

1.04
0.86
0.97
0.91
4.60
4.20
1.62
1.04
0.84
0.25
2.60
Diễn biến chính









Ra sân: Gustaf Lagerbielke

Ra sân: Naci Unuvar

Ra sân: Bas Kuipers
Ra sân: Juho Talvitie



Ra sân: Arno Verschueren


Ra sân: Daan Rots
Kiến tạo: Suf Podgoreanu

Ra sân: Thomas Bruns

Ra sân: Jizz Hornkamp


Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff


Kiến tạo: Sem Steijn
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 21 | 6.46 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 39 | 6.24 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 16 | 7.23 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 7.21 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.65 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.58 | |
29 | Suf Podgoreanu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.34 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 30 | 6.74 | |
23 | Juho Talvitie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.94 | |
2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.71 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 33 | 6.77 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 5.04 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.02 | |
32 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.24 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 25 | 6.1 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 33 | 6.39 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 3 | 33 | 6.84 | |
37 | Naci Unuvar | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 27 | 6.34 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.73 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 25 | 6.32 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ