Vòng 34
19:30 ngày 18/05/2025
Heracles Almelo
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
-0
0.76
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
2.47
X
3.60
2
2.52
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.91
O 1.25
0.95
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
45'
match var Sami Ouaissa Goal cancelled
Sem Scheperman 1 - 0 match goal
47'
55'
match goal 1 - 1 Sontje Hansen
Kiến tạo: Vito van Crooij
61'
match change Basar Onal
Ra sân: Thomas Ouwejan
61'
match change Mees Hoedemakers
Ra sân: Sontje Hansen
Mario Engels
Ra sân: Juho Talvitie
match change
62'
63'
match goal 1 - 2 Basar Onal
Kiến tạo: Vito van Crooij
Luka Kulenovic
Ra sân: Brian De Keersmaecker
match change
67'
Jannes Luca Wieckhoff
Ra sân: Thomas Bruns
match change
71'
78'
match yellow.png Sami Ouaissa
81'
match change Lefteris Lyratzis
Ra sân: Brayann Pereira
81'
match change Kento Shiogai
Ra sân: Bryan Linssen
89'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Sami Ouaissa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
385
 
Số đường chuyền
 
372
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
14
86
 
Pha tấn công
 
95
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Luka Kulenovic
8
Mario Engels
3
Jannes Luca Wieckhoff
30
Robin Mantel
13
Jan Zamburek
22
Lorenzo Milani
16
Timo Jansink
35
Stijn Bultman
20
Diego Vannucci
26
Daniel Van Kaam
27
Jop Tijink
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
1
Keijzer
39
Rots
24
Mesik
4
Mirani
2
Benita
32
Scheperm...
14
Keersmae...
29
Podgorea...
17
Bruns
23
Talvitie
9
Hornkamp
22
Roefs
2
Pereira
3
Sandler
4
Alvarez
24
Verdonk
23
Sano
32
Crooij
10
Hansen
25
Ouaissa
5
Ouwejan
30
Linssen

Substitutes

19
Lefteris Lyratzis
9
Kento Shiogai
14
Lars Olden Larsen
11
Basar Onal
6
Mees Hoedemakers
20
Lasse Schone
8
Argyrios Darelas
1
Stijn van Gassel
31
Rijk Janse
33
Yousri Sbai
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Luka Kulenovic 19
Mario Engels 8
Jannes Luca Wieckhoff 3
Robin Mantel 30
Jan Zamburek 13
Lorenzo Milani 22
Timo Jansink 16
Stijn Bultman 35
Diego Vannucci 20
Daniel Van Kaam 26
Jop Tijink 27
Heracles Almelo NEC Nijmegen
19 Lefteris Lyratzis
9 Kento Shiogai
14 Lars Olden Larsen
11 Basar Onal
6 Mees Hoedemakers
20 Lasse Schone
8 Argyrios Darelas
1 Stijn van Gassel
31 Rijk Janse
33 Yousri Sbai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6
43.67% Kiểm soát bóng 43%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 45.7%
11.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (39trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
7
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 1 0 2 21 17 80.95% 4 0 30 6.3
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 1 21 20 95.24% 0 1 24 6.68
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 1 1 19 6.11
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 24 7.12
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 25 23 92% 1 0 33 6.83
24 Ivan Mesik Trung vệ 1 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.44
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 2 1 2 10 9 90% 2 0 16 6.51
23 Juho Talvitie Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 27 7.16
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 31 6.87
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 1 25 6.44
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 2 0 0 11 10 90.91% 1 0 23 6.41

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
32 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 36 6.14
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 27 84.38% 0 0 46 6.53
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 2 1 1 14 12 85.71% 2 0 22 6.49
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 41 6.38
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 22 6.58
10 Sontje Hansen Cánh phải 1 1 1 12 9 75% 0 1 25 7.03
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 28 7.08
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 15 93.75% 1 0 23 6.37
23 Kodai Sano Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.17
25 Sami Ouaissa Tiền vệ công 1 1 2 10 7 70% 0 0 18 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ