Vòng 2
21:00 ngày 03/05/2025
Hibernian
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Dundee United
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.73
X
3.80
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Dundee United Dundee United
Martin Boyle 1 - 0 match goal
3'
Mykola Kukharevych 2 - 0
Kiến tạo: Nectarios Triantis
match goal
14'
46'
match change Glenn Middleton
Ra sân: David Babunski
46'
match change Kristijan Trapanovski
Ra sân: Jort van der Sande
50'
match goal 2 - 1 Kristijan Trapanovski
56'
match yellow.png Ross Docherty
Josh Campbell
Ra sân: Junior Hoilett
match change
62'
Kieron Bowie
Ra sân: Mykola Kukharevych
match change
69'
78'
match change Allan Campbell
Ra sân: Emmanuel Adegboyega
Dwight Gayle
Ra sân: Martin Boyle
match change
84'
Lewis Miller
Ra sân: Christopher Cadden
match change
84'
Nicky Cadden
Ra sân: Jordan Obita
match change
84'
Dwight Gayle 3 - 1
Kiến tạo: Nicky Cadden
match goal
87'
Dylan Levitt match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Dundee United Dundee United
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
350
 
Số đường chuyền
 
416
71%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
53
19
 
Đánh đầu thành công
 
30
3
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
14
5
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
28
111
 
Pha tấn công
 
93
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Lewis Miller
34
Dwight Gayle
19
Nicky Cadden
32
Josh Campbell
20
Kieron Bowie
8
Alasana Manneh
22
Nathan Moriah Welsh
1
Josef Bursik
4
Marvin Ekpiteta
Hibernian Hibernian 3-4-3
3-4-1-2 Dundee United Dundee United
13
Smith
15
Iredale
33
Kiranga
5
Hora
21
Obita
6
Levitt
26
Triantis
12
Cadden
23
Hoilett
99
Kukharev...
10
Boyle
1
Walton
16
Adegboye...
31
Gallaghe...
5
Sevelj
2
Strain
23
Docherty
14
Sibbald
11
Ferry
10
Babunski
19
Dalby
20
Sande

Substitutes

7
Kristijan Trapanovski
22
Allan Campbell
15
Glenn Middleton
21
Ruari Paton
18
Kai Fotheringham
8
Lewis Fiorini
25
Dave Richards
9
Louis Moult
37
Samuel Harding
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Lewis Miller 2
Dwight Gayle 34
Nicky Cadden 19
Josh Campbell 32
Kieron Bowie 20
Alasana Manneh 8
Nathan Moriah Welsh 22
Josef Bursik 1
Marvin Ekpiteta 4
Hibernian Dundee United
7 Kristijan Trapanovski
22 Allan Campbell
15 Glenn Middleton
21 Ruari Paton
18 Kai Fotheringham
8 Lewis Fiorini
25 Dave Richards
9 Louis Moult
37 Samuel Harding

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
36% Kiểm soát bóng 37.33%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 4.2
40.7% Kiểm soát bóng 42.8%
9.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (46trận)
Chủ Khách
Dundee United (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
5
6
HT-H/FT-T
2
4
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
1
3
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
6
HT-B/FT-B
2
4
4
1

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 1 1 2 27 20 74.07% 1 3 40 7.13
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 0 41 6.79
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 18 72% 9 2 45 6.71
10 Martin Boyle Cánh phải 2 1 3 17 15 88.24% 3 0 27 7.47
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 2 2 0 2 1 50% 0 0 4 7.06
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 2 0 36 6.24
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 0 0 1 5 2 40% 2 0 11 6.92
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 1 38 21 55.26% 0 5 55 6.79
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 36 6.77
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.32
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 0 0 2 44 39 88.64% 0 1 46 6.5
32 Josh Campbell Tiền vệ công 1 1 1 19 14 73.68% 0 1 25 6.53
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 2 0 17 6.16
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 23 88.46% 0 3 41 6.93
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo cắm 5 3 0 18 13 72.22% 1 2 40 7.8
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 44 32 72.73% 0 1 60 7.03

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 48 6.62
31 Declan Gallagher Trung vệ 1 0 0 53 43 81.13% 0 15 79 7.25
10 David Babunski Tiền vệ trụ 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 37 5.84
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 49 44 89.8% 0 0 69 6.24
20 Jort van der Sande Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 0 4 21 6.14
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.87
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 3 1 2 33 26 78.79% 0 5 49 6.81
15 Glenn Middleton Cánh trái 1 0 1 12 11 91.67% 3 0 20 6.3
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 38 6.95
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 2 1 2 35 25 71.43% 6 0 56 7.26
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 3 1 1 10 7 70% 0 0 18 6.75
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 2 32 28 87.5% 5 2 62 7.25
5 Vicko Sevelj Trung vệ 1 0 0 53 45 84.91% 1 3 69 6.32
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 1 1 0 26 19 73.08% 0 1 42 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ