Vòng 5
18:30 ngày 17/05/2025
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 3
0.83
U 3
1.03
1
2.99
X
3.90
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 1.25
0.92
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
2'
match goal 0 - 1 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Nicolas Raskin
10'
match change Robin Propper
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Kieron Bowie 1 - 1
Kiến tạo: Martin Boyle
match goal
16'
Kieron Bowie match yellow.png
30'
31'
match yellow.png Diomande Mohammed
50'
match goal 1 - 2 Nicolas Raskin
Kiến tạo: James Tavernier
54'
match change Tom Lawrence
Ra sân: Diomande Mohammed
Dwight Gayle
Ra sân: Kieron Bowie
match change
57'
Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Alasana Manneh
match change
57'
Josh Campbell
Ra sân: Junior Hoilett
match change
57'
60'
match yellow.png Neraysho Kasanwirjo
Nathan Moriah Welsh match yellow.png
60'
Martin Boyle 2 - 2
Kiến tạo: Nicky Cadden
match goal
66'
Martin Boyle match yellow.png
68'
Dylan Levitt
Ra sân: Nectarios Triantis
match change
79'
81'
match change Bailey Rice
Ra sân: Vaclav Cerny
81'
match change Oscar Cortes
Ra sân: Nicolas Raskin
Jordan Obita
Ra sân: Jack Iredale
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
13
5
 
Sút ra ngoài
 
12
9
 
Sút Phạt
 
10
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
266
 
Số đường chuyền
 
520
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
5
16
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
8
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
18
6
 
Cản phá thành công
 
6
20
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Long pass
 
31
75
 
Pha tấn công
 
119
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nathan Moriah Welsh
21
Jordan Obita
34
Dwight Gayle
32
Josh Campbell
6
Dylan Levitt
7
Thody Elie Youan
99
Mykola Kukharevych
1
Josef Bursik
4
Marvin Ekpiteta
Hibernian Hibernian 3-4-3
4-3-3 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
13
Smith
15
Iredale
33
Kiranga
5
Hora
19
Cadden
8
Manneh
26
Triantis
12
Cadden
23
Hoilett
20
Bowie
10
Boyle
1
Butland
2
Tavernie...
5
Souttar
27
Balogun
24
Kasanwir...
10
Mohammed
8
Barron
43
Raskin
18
Cerny
9
Dessers
99
Silva

Substitutes

4
Robin Propper
49
Bailey Rice
11
Tom Lawrence
7
Oscar Cortes
31
Liam Kelly
52
Findlay Curtis
84
Aiden McCallion
45
Ross McCausland
19
Clinton Nsiala Makengo
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Nathan Moriah Welsh 22
Jordan Obita 21
Dwight Gayle 34
Josh Campbell 32
Dylan Levitt 6
Thody Elie Youan 7
Mykola Kukharevych 99
Josef Bursik 1
Marvin Ekpiteta 4
Hibernian Glasgow Rangers
4 Robin Propper
49 Bailey Rice
11 Tom Lawrence
7 Oscar Cortes
31 Liam Kelly
52 Findlay Curtis
84 Aiden McCallion
45 Ross McCausland
19 Clinton Nsiala Makengo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 9.67
3 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 10.33
36% Kiểm soát bóng 70.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 6.2
40.7% Kiểm soát bóng 56.4%
9.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (46trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
14
4
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
3
3
2
5
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
2
4
4
7

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 1 1 21 6.78
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 36 6.22
10 Martin Boyle Cánh phải 4 1 1 4 4 100% 2 1 16 7.71
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.03
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 12 60% 3 0 30 6.13
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 0 0 3 28 19 67.86% 7 0 42 7
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 1 26 20 76.92% 1 1 40 6.42
8 Alasana Manneh Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 36 6.38
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 36 7.02
32 Josh Campbell Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.02
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 1 1 2 11 9 81.82% 0 0 23 7.3
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 1 38 6.75
22 Nathan Moriah Welsh Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.12
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 41 6.42

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.47
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 2 1 1 52 38 73.08% 8 2 75 7.09
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 32 5.99
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 3 61 6.5
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 5.98
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 3 2 1 9 7 77.78% 1 0 18 7.28
5 John Souttar Trung vệ 1 1 0 56 53 94.64% 0 0 67 6.33
18 Vaclav Cerny Cánh phải 3 2 3 39 25 64.1% 8 0 55 6.85
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 5 2 4 59 51 86.44% 1 2 81 8.26
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 1 1 13 11 84.62% 0 1 21 6.69
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 53 47 88.68% 0 0 64 6.54
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 0 1 32 31 96.88% 0 0 44 6.63
24 Neraysho Kasanwirjo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 51 41 80.39% 3 1 71 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ