Vòng 13
12:00 ngày 29/04/2025
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 2.5
1.00
U 2.5
0.70
1
1.62
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
60'
match change Jason Geria
Ra sân: Michael James Fitzgerald
Naoki Maeda
Ra sân: Shion Inoue
match change
64'
Shunki Higashi
Ra sân: Daiki Suga
match change
73'
Sota Koshimichi
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
73'
73'
match change Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Yota Komi
73'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Yuji Ono
81'
match change Hiroki Akiyama
Ra sân: Taiki Arai
81'
match change Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Keisuke Kasai
Yusuke Chajima
Ra sân: Germain Ryo
match change
84'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Hayao Kawabe
match change
84'
85'
match goal 0 - 1 Miguel Silveira dos Santos
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
90'
match yellow.png Miguel Silveira dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Albirex Niigata Albirex Niigata
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
530
 
Số đường chuyền
 
523
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
28
158
 
Pha tấn công
 
65
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Naoki Maeda
24
Shunki Higashi
32
Sota Koshimichi
25
Yusuke Chajima
5
Hiroya Matsumoto
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
27
Osamu Henry Iyoha
44
Taishi Semba
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-1-2
4-4-2 Albirex Niigata Albirex Niigata
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
18
Suga
20
Inoue
14
Tanaka
39
Nakamura
6
Kawabe
9
Ryo
51
Kato
23
Yoshimit...
25
Fujiwara
5
Fitzgera...
3
Inamura
42
Hashimot...
16
Komi
22
Arai
19
Hoshi
30
Okumura
46
Kasai
99
Ono

Substitutes

2
Jason Geria
11
Danilo Gomes Magalhaes
41
Motoki Hasegawa
20
Miguel Silveira dos Santos
6
Hiroki Akiyama
1
Kazuki Fujita
31
Yuto Horigome
15
Fumiya Hayakawa
33
Yoshiaki Takagi
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Naoki Maeda 41
Shunki Higashi 24
Sota Koshimichi 32
Yusuke Chajima 25
Hiroya Matsumoto 5
Jung Min Gi 26
Taichi Yamasaki 3
Osamu Henry Iyoha 27
Taishi Semba 44
Hiroshima Sanfrecce Albirex Niigata
2 Jason Geria
11 Danilo Gomes Magalhaes
41 Motoki Hasegawa
20 Miguel Silveira dos Santos
6 Hiroki Akiyama
1 Kazuki Fujita
31 Yuto Horigome
15 Fumiya Hayakawa
33 Yoshiaki Takagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
53.9% Kiểm soát bóng 51.4%
10.8 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (21trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
5
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
2

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.5
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.6
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.3
20 Shion Inoue Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
18 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 0 1 6 6 100% 1 1 10 6.9
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.6
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
4 Hayato Araki Trung vệ 1 1 0 5 5 100% 0 1 8 7
14 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.5
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 1 0 6 6.5
39 Sota Nakamura Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.5

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Yuji Ono Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.7
23 Daisuke Yoshimitsu Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.7
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.7
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.6
22 Taiki Arai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.6
16 Yota Komi Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
42 Kento Hashimoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 6.5
30 Jin Okumura Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.5
3 Hayato Inamura Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 12 6.8
46 Keisuke Kasai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ