Kết quả trận Hiroshima Sanfrecce vs Baleine Shimonoseki, 16h30 ngày 12/06

Vòng Round 2
16:30 ngày 12/06/2024
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 11 - 2 Xem Live (5 - 1)
Baleine Shimonoseki
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.91
+3
0.93
O 4.25
0.91
U 4.25
0.93
1
1.06
X
9.50
2
23.00
Hiệp 1
-1.25
0.90
+1.25
0.80
O 1.75
0.77
U 1.75
0.93

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Diễn biến - Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Baleine Shimonoseki

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Baleine Shimonoseki Baleine Shimonoseki
Douglas Vieira da Silva 1 - 0 match pen
7'
Motoki Ohara 2 - 0 match goal
26'
Makoto Mitsuta 3 - 0 match goal
29'
32'
match goal 3 - 1 Kenshiro Nishida
Douglas Vieira da Silva 4 - 1 match goal
45'
Makoto Mitsuta 5 - 1 match goal
45'
Motoki Ohara 6 - 1 match goal
51'
Douglas Vieira da Silva 7 - 1 match goal
58'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 8 - 1 match goal
61'
72'
match goal 8 - 2 Kota Yonezawa
Motoki Ohara 9 - 2 match goal
80'
Toshihiro Aoyama 10 - 2 match goal
81'
Ezequiel Santos Da Silva 11 - 2 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hiroshima Sanfrecce VS Baleine Shimonoseki

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Hiroshima Sanfrecce vs Baleine Shimonoseki

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 32%
4.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 0.6
5.3 Phạt góc 2.4
1.2 Thẻ vàng 0.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4
50.9% Kiểm soát bóng 30.6%
7.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (27trận)
Chủ Khách
Baleine Shimonoseki (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
5
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
0