Vòng 10
12:00 ngày 12/04/2025
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.80
O 2.25
0.89
U 2.25
1.01
1
1.57
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Sota Nakamura
Ra sân: Valere Germain
match change
29'
Tsukasa Shiotani
Ra sân: Sota Koshimichi
match change
46'
Shunki Higashi
Ra sân: Daiki Suga
match change
46'
56'
match change Ryunosuke Sato
Ra sân: Matsumoto Masaya
58'
match goal 0 - 1 Ryunosuke Sato
Mutsuki Kato
Ra sân: Naoki Maeda
match change
67'
76'
match change Yasutaka Yanagi
Ra sân: Daichi Tagami
76'
match change Kazunari Ichimi
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
76'
match change Yuta Kamiya
Ra sân: Ataru Esaka
Motoki Ohara
Ra sân: Satoshi Tanaka
match change
82'
85'
match change Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo TABEI
Hayao Kawabe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
500
 
Số đường chuyền
 
287
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
33
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
10
27
 
Long pass
 
21
118
 
Pha tấn công
 
85
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Sota Nakamura
33
Tsukasa Shiotani
24
Shunki Higashi
51
Mutsuki Kato
40
Motoki Ohara
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
20
Shion Inoue
5
Hiroya Matsumoto
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
15
Nakano
18
Suga
14
Tanaka
6
Kawabe
32
Koshimic...
98
Germain
41
Maeda
9
Ryo
49
Broderse...
4
Abe
18
Tagami
15
Kudo
28
Masaya
24
Fujita
14
TABEI
50
Kato
27
Kimura
8
Esaka
99
Meireles

Substitutes

39
Ryunosuke Sato
5
Yasutaka Yanagi
33
Yuta Kamiya
22
Kazunari Ichimi
7
Ryo Takeuchi
21
Kohei Kawakami
3
Kaito Fujii
19
Hiroto Iwabuchi
45
Noah Kenshin Browne
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Sota Nakamura 39
Tsukasa Shiotani 33
Shunki Higashi 24
Mutsuki Kato 51
Motoki Ohara 40
Jung Min Gi 26
Taichi Yamasaki 3
Shion Inoue 20
Hiroya Matsumoto 5
Hiroshima Sanfrecce Fagiano Okayama
39 Ryunosuke Sato
5 Yasutaka Yanagi
33 Yuta Kamiya
22 Kazunari Ichimi
7 Ryo Takeuchi
21 Kohei Kawakami
3 Kaito Fujii
19 Hiroto Iwabuchi
45 Noah Kenshin Browne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 39.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
53.9% Kiểm soát bóng 44.5%
10.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (21trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
5
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
0
0

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.7
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.6
41 Naoki Maeda Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.5
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.7
18 Daiki Suga Tiền vệ trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.6
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 9 9 100% 0 1 12 6.8
14 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
32 Sota Koshimichi Tiền vệ phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.3
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.7

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.6
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.5
18 Daichi Tagami Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
4 Kaito Abe Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.4
99 Lucas Marcos Meireles Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
15 Kota Kudo Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ