Vòng 6
12:00 ngày 16/03/2025
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
1.66
X
3.65
2
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
40'
match var Tojiro Kubo Goal cancelled
45'
match yellow.png Yoshio Koizumi
Germain Ryo Penalty cancelled match var
56'
Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
match change
65'
Sota Koshimichi
Ra sân: Sota Nakamura
match change
65'
65'
match change Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
65'
match change Hayato Nakama
Ra sân: Masaki Watai
Sho Sasaki match yellow.png
66'
Shunki Higashi 1 - 0
Kiến tạo: Sota Koshimichi
match goal
73'
81'
match change Hayato Tanaka
Ra sân: Tomoya Inukai
81'
match change Mao Hosoya
Ra sân: Yoshio Koizumi
84'
match yellow.png Riki Harakawa
85'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Yuki Kakita
86'
match goal 1 - 1 Mao Hosoya
Kiến tạo: Kosuke Kinoshita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
386
 
Số đường chuyền
 
598
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
22
105
 
Pha tấn công
 
115
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Sota Koshimichi
13
Naoto Arai
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
40
Motoki Ohara
5
Hiroya Matsumoto
20
Shion Inoue
18
Daiki Suga
36
Aren Inoue
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
35
Nakajima
6
Kawabe
15
Nakano
51
Kato
39
Nakamura
9
Ryo
25
Kojima
42
Harada
13
Inukai
4
Koga
24
Kubo
27
Kumasaka
40
Harakawa
14
Koyamats...
8
Koizumi
11
Watai
18
Kakita

Substitutes

3
Diego Jara Rodrigues
19
Hayato Nakama
5
Hayato Tanaka
9
Mao Hosoya
15
Kosuke Kinoshita
46
Kenta Matsumoto
17
Kohei Tezuka
37
Shun Nakajima
33
Eiji Shirai
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Sota Koshimichi 32
Naoto Arai 13
Jung Min Gi 26
Taichi Yamasaki 3
Motoki Ohara 40
Hiroya Matsumoto 5
Shion Inoue 20
Daiki Suga 18
Aren Inoue 36
Hiroshima Sanfrecce Kashiwa Reysol
3 Diego Jara Rodrigues
19 Hayato Nakama
5 Hayato Tanaka
9 Mao Hosoya
15 Kosuke Kinoshita
46 Kenta Matsumoto
17 Kohei Tezuka
37 Shun Nakajima
33 Eiji Shirai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 56.67%
10.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
53.9% Kiểm soát bóng 57.9%
10.8 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (21trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
5
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
6
HT-B/FT-B
0
3
1
3

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 0 58 47 81.03% 0 0 71 6.9
19 Sho Sasaki Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 2 62 7.2
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 1 0 1 30 24 80% 1 0 47 6.9
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 39 6.7
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 3 1 2 15 10 66.67% 0 2 40 6.8
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 2 1 1 33 23 69.7% 8 2 59 7.8
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 17 6.6
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 1 6 51 6.8
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 2 1 0 26 26 100% 1 3 43 6.5
32 Sota Koshimichi Tiền vệ phải 2 1 1 5 3 60% 1 2 15 7.7
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 25 73.53% 5 1 59 7.5
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 44 37 84.09% 5 0 62 7.5
39 Sota Nakamura Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 1 20 6.4

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 48 6.7
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 1 0 0 77 68 88.31% 4 0 91 6.5
19 Hayato Nakama Tiền vệ trái 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.6
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 3 7.1
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 1 1 1 33 26 78.79% 0 0 55 7
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 5 62.5% 1 1 16 6.3
18 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 1 37 30 81.08% 1 3 49 6.7
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 79 69 87.34% 0 1 98 7.1
11 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 0 34 26 76.47% 2 2 44 6.8
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 1 0 1 41 36 87.8% 0 0 54 7.1
25 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 41 28 68.29% 0 2 53 7.1
9 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 1 1 0 6 2 33.33% 0 1 8 7.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 43 81.13% 1 2 66 6.8
5 Hayato Tanaka Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.7
24 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 2 0 0 43 37 86.05% 2 0 72 7
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 77 66 85.71% 0 3 96 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ