Vòng 33
18:45 ngày 02/05/2025
Hougang United FC
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 1)
Tampines Rovers FC
Địa điểm: Hougang Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.92
-1.75
0.87
O 4.5
0.85
U 4.5
0.85
1
6.50
X
6.00
2
1.28
Hiệp 1
+0.75
0.95
-0.75
0.85
O 2
1.00
U 2
0.80

Diễn biến chính

Hougang United FC Hougang United FC
Phút
Tampines Rovers FC Tampines Rovers FC
Stjepan Plazonja 1 - 0
Kiến tạo: Shodai Yokoyama
match goal
4'
37'
match yellow.png Seia Kunori
38'
match goal 1 - 1 Itsuki Enomoto
Kiến tạo: Milos Zlatkovic
Hazzuwan Halim match yellow.png
44'
47'
match goal 1 - 2 Seia Kunori
Kiến tạo: Shah Shahiran
53'
match goal 1 - 3 Itsuki Enomoto
Kiến tạo: Seia Kunori
Jordan Vestering match yellow.png
64'
76'
match yellow.png Shuya Yamashita
82'
match yellow.png Taufik Suparno
Ismail Salihovic match yellow.png
84'
87'
match goal 1 - 4 Taufik Suparno
Kiến tạo: Milos Zlatkovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hougang United FC Hougang United FC
Tampines Rovers FC Tampines Rovers FC
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
41
 
Pha tấn công
 
68
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 9.33
4.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
49.67% Kiểm soát bóng 22.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.6
2.5 Bàn thua 0.8
5.7 Phạt góc 8.2
2.4 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 7.5
37.7% Kiểm soát bóng 24.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hougang United FC (9trận)
Chủ Khách
Tampines Rovers FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
2