Kết quả trận Houston Dynamo vs Montreal Impact, 07h40 ngày 15/06



0.45
1.67
2.78
0.26
151.00
56.00
1.01
7.14
0.04
0.33
2.20
VĐQG Mỹ » 18
Diễn biến - Kết quả Houston Dynamo vs Montreal Impact



Kiến tạo: Caden Clark

Kiến tạo: Yuri Guboglo

Ra sân: Obafemi Awodesu



Kiến tạo: Tom Pearce
Ra sân: Sebastian Kowalczyk

Ra sân: Amine Bassi

Kiến tạo: Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez



Ra sân: Tom Pearce

Ra sân: Ezequiel Ponce

Ra sân: Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Houston Dynamo VS Montreal Impact


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Houston Dynamo vs Montreal Impact
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 5.76 | |
30 | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 29 | 6.21 | |
10 | Ezequiel Ponce | Forward | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 15 | 6.18 | |
6 | Artur | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
8 | Amine Bassi | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 24 | 6.19 | |
9 | Ondrej Lingr | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 19 | 5.98 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.32 | |
25 | Griffin Dorsey | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 12 | 5.99 | |
24 | Obafemi Awodesu | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 31 | 6.13 | |
22 | Pablo Ortiz | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
36 | Felipe de Andrade Vieira | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 23 | 5.96 |
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Piette | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.57 | |
3 | Tom Pearce | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.14 | |
9 | Prince Prince Owusu | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
24 | George Campbell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 26 | 6.55 | |
40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
2 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 31 | 6.62 | |
23 | Caden Clark | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
22 | Victor Loturi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
13 | Luca Petrasso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
27 | Dawid Bugaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.27 | |
39 | Yuri Guboglo | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ