Kết quả trận Hubei Istar vs Bei Li Gong, 15h00 ngày 11/05

Vòng 9
15:00 ngày 11/05/2025
Hubei Istar
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Bei Li Gong
Địa điểm: XinHua Rd stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.90
O 2
0.96
U 2
0.80
1
2.25
X
2.80
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.56
-0
1.25
O 0.5
0.50
U 0.5
1.40

Hạng 2 Trung Quốc » 13

Diễn biến - Kết quả Hubei Istar vs Bei Li Gong

Hubei Istar Hubei Istar
Phút
Bei Li Gong Bei Li Gong
Lixun Jiang 1 - 0 match goal
28'
Jizheng Xiong match yellow.png
37'
38'
match yellow.png Xiaotian He
53'
match yellow.png Letian Shi
Xia Zihao match yellow.png
55'
Wenzheng Huang 2 - 0
Kiến tạo: Shengcheng Cui
match goal
56'
Wen Jialong 3 - 0
Kiến tạo: Jiale Huang
match goal
57'
59'
match yellow.png Ma Chuhang
77'
match yellow.png Jian Wang
82'
match yellow.png Wenkai Lin
Zhcheng Wang match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hubei Istar VS Bei Li Gong

Hubei Istar Hubei Istar
Bei Li Gong Bei Li Gong
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
57
 
Pha tấn công
 
62
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Hubei Istar vs Bei Li Gong

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 55%
5 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 2.7
29.1% Kiểm soát bóng 40.9%
1.5 Phạm lỗi 3.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hubei Istar (12trận)
Chủ Khách
Bei Li Gong (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
3
0