Kết quả trận Huddersfield Town vs Hull City, 22h00 ngày 17/02


0.88
1.00
0.95
0.75
3.10
3.20
2.20
1.16
0.76
1.05
0.83
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Huddersfield Town vs Hull City



Kiến tạo: Alfie Jones




Ra sân: Tyler Morton


Ra sân: Billy Sharp
Ra sân: Ben Wiles

Ra sân: Josh Koroma

Ra sân: Alex Matos


Ra sân: Anass Zaroury

Ra sân: Fabio Carvalho
Ra sân: Jonathan Hogg


Ra sân: Ozan Tufan

Kiến tạo: Abdulkadir Omur
Kiến tạo: Brahima Diarra

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Huddersfield Town VS Hull City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Huddersfield Town vs Hull City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Denny Ward | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 26 | 5.79 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 7 | 64 | 7.04 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 52 | 6.4 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 20 | 46.51% | 3 | 3 | 76 | 6.42 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 1 | 19 | 6.17 | |
10 | Josh Koroma | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 5.89 | |
7 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.19 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 30 | 21 | 70% | 23 | 0 | 70 | 7.29 | |
24 | Radinio Balker | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 4 | 63 | 7.18 | |
8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 38 | 27 | 71.05% | 4 | 1 | 69 | 7.58 | |
11 | Brahima Diarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 25 | 6.73 | |
17 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 54 | 6.41 | |
21 | Alex Matos | Forward | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 6.28 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Billy Sharp | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.29 | ||
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 61 | 38 | 62.3% | 0 | 0 | 67 | 6.65 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 49 | 6.83 | |
8 | Greg Docherty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.44 | |
50 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.81 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 56 | 6.84 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 55 | 7.83 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 1 | 58 | 7.18 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 63 | 39 | 61.9% | 0 | 17 | 86 | 10 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
47 | Anass Zaroury | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 5 | 1 | 46 | 6.64 | |
29 | Matty Jacob | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 43 | 6.24 | ||
45 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 48 | 6.59 | |
9 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 28 | 5.96 | |
23 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 55 | 7.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ