Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Huddersfield Town
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 2)
Leyton Orient
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.11
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
2'
match goal 0 - 1 Daniel Agyei
Kiến tạo: Jamie Donley
24'
match phan luoi 0 - 2 Jacob Chapman(OW)
34'
match yellow.png Jamie Donley
39'
match yellow.png Sean Clare
Josh Koroma 1 - 2 match goal
41'
Joe Taylor match yellow.png
43'
48'
match goal 1 - 3 Daniel Agyei
Kiến tạo: Charlie Kelman
49'
match yellow.png Daniel Agyei
64'
match change Dominic Ball
Ra sân: Brandon Cooper
Ben Wiles
Ra sân: Jonathan Hogg
match change
65'
Tom Iorpenda
Ra sân: Antony Evans
match change
73'
Dion Charles
Ra sân: Joe Taylor
match change
73'
75'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Daniel Agyei
75'
match change Oliver ONeill
Ra sân: Charlie Kelman
79'
match goal 1 - 4 Azeem Abdulai
Kiến tạo: Ethan Galbraith
83'
match change Jack Currie
Ra sân: Jordan Brown
84'
match change Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Randell Williams
90'
match yellow.png Rarmani Edmonds-Green

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Leyton Orient Leyton Orient
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
383
 
Số đường chuyền
 
277
76%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
54
 
Đánh đầu
 
36
27
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
18
 
Long pass
 
15
101
 
Pha tấn công
 
75
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ben Wiles
28
Tom Iorpenda
15
Dion Charles
41
Joseph Hodge
1
Lee Nicholls
3
Josh Ruffels
27
Tawanda Chirewa
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-3-1
3-4-2-1 Leyton Orient Leyton Orient
13
Chapman
2
Sorenson
20
Turton
4
Pearson
30
Ecclesto...
16
Kane
6
Hogg
10
Koroma
21
Evans
18
Kasumu
22
Taylor
24
Keeley
45
Edmonds-...
19
Beckles
6
Cooper
22
Galbrait...
8
Brown
28
Clare
9
Williams
7
2
Agyei
17
Donley
23
Kelman

Substitutes

21
Oliver ONeill
15
Dominic Ball
27
Diallang Jaiyesimi
12
Jack Currie
47
Azeem Abdulai
44
Dilan Markanday
26
Noah Phillips
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Ben Wiles 8
Tom Iorpenda 28
Dion Charles 15
Joseph Hodge 41
Lee Nicholls 1
Josh Ruffels 3
Tawanda Chirewa 27
Huddersfield Town Leyton Orient
21 Oliver ONeill
15 Dominic Ball
27 Diallang Jaiyesimi
12 Jack Currie
47 Azeem Abdulai
44 Dilan Markanday
26 Noah Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51.67% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
2.2 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 5.2
57.3% Kiểm soát bóng 53%
10.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (53trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
9
3
HT-H/FT-T
6
5
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
5
1
3
4
HT-B/FT-B
4
7
6
10

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 1 0 2 43 32 74.42% 0 0 53 6.16
20 Oliver Turton Tiền vệ phải 2 1 0 35 32 91.43% 1 4 49 6.3
15 Dion Charles Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.89
4 Matty Pearson Trung vệ 2 0 0 48 40 83.33% 0 7 68 6.76
22 Joe Taylor Tiền đạo thứ 2 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 14 5.79
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 28 18 64.29% 2 1 55 6.32
21 Antony Evans Tiền vệ trụ 1 1 3 41 30 73.17% 7 1 59 7.26
10 Josh Koroma Tiền đạo thứ 2 1 1 1 18 14 77.78% 0 2 34 6.5
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phải 0 0 1 25 17 68% 2 2 41 6.21
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 1 4 7 6 85.71% 3 2 16 6.85
16 Herbie Kane Tiền vệ trụ 3 0 1 38 28 73.68% 1 1 53 5.88
13 Jacob Chapman Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 34 5.47
28 Tom Iorpenda Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.89
30 Neo Eccleston Hậu vệ cánh phải 2 1 0 68 54 79.41% 1 7 117 7.06

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel Agyei Tiền đạo thứ 2 4 3 0 15 13 86.67% 0 2 23 8.68
22 Ethan Galbraith Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 32 72.73% 2 0 59 7.45
15 Dominic Ball Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.13
19 Omar Beckles Trung vệ 1 1 0 38 28 73.68% 0 4 61 7.64
28 Sean Clare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 46 6.68
27 Diallang Jaiyesimi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 5.95
9 Randell Williams Cánh trái 1 0 1 12 8 66.67% 2 2 38 7
6 Brandon Cooper Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 2 46 7.13
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 3 1 2 11 6 54.55% 0 1 20 7.4
45 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 3 25 6.6
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 13 81.25% 2 1 27 6.99
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 0 40 7.45
21 Oliver ONeill Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1
47 Azeem Abdulai Cánh phải 1 1 0 2 0 0% 1 0 5 6.99
17 Jamie Donley Tiền vệ công 1 1 5 34 25 73.53% 4 1 56 8.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ