Kết quả trận Huddersfield Town vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 03/02


0.93
0.95
0.99
0.89
2.60
3.10
2.70
0.94
0.96
0.44
1.63
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Huddersfield Town vs Sheffield Wednesday



Ra sân: Rhys Healey



Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic


Ra sân: Ike Ugbo
Kiến tạo: Sorba Thomas

Kiến tạo: Ben Wiles


Ra sân: Anthony Musaba

Ra sân: Michael Smith
Kiến tạo: Jonathan Hogg




Ra sân: Barry Bannan

Ra sân: Kristian Pedersen
Ra sân: Radinio Balker

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Huddersfield Town VS Sheffield Wednesday


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Huddersfield Town vs Sheffield Wednesday
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 32 | 7.18 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 30 | 7.4 | |
30 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 4 | 43 | 8.06 | |
44 | Rhys Healey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 1 | 10 | 6.65 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 3 | 50 | 8.15 | |
10 | Josh Koroma | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 8.23 | |
9 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 13 | 6.22 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 2 | 2 | 28 | 7.78 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 21 | 8 | 38.1% | 13 | 0 | 45 | 8.45 | |
24 | Radinio Balker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 36 | 7.46 | |
11 | Brahima Diarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.84 | |
17 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 3 | 50 | 7.37 | |
21 | Alex Matos | Forward | 1 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 48 | 7.35 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 49 | 33 | 67.35% | 7 | 0 | 69 | 6.29 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 3 | 27 | 5.82 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 50 | 6.65 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 2 | 64 | 5.84 | |
3 | Kristian Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 3 | 6 | 54 | 5.89 | |
7 | Mallik Wilks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 2 | 13 | 6.22 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 33 | 6.42 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 16 | 53.33% | 1 | 3 | 52 | 6.52 | |
44 | Mohamed Lamine Diaby | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.47 | |
33 | Reece James | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 9 | 6.06 | |
36 | Ian Carlo Poveda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 30 | 5.95 | |
17 | D Shon Bernard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 9 | 66 | 5.54 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 41 | 5.53 | |
42 | Bailey-Tye Cadamarteri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.57 | |
26 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 42 | 4.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ