Kết quả trận Huddersfield Town vs Stoke City, 01h45 ngày 21/09


1.02
0.78
0.91
0.79
2.68
3.21
2.33
0.97
0.78
0.87
0.83
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Huddersfield Town vs Stoke City


Kiến tạo: Sorba Thomas


Kiến tạo: Wouter Burger
Ra sân: David Kasumu

Ra sân: Josh Ruffels

Ra sân: Sorba Thomas

Ra sân: Kian Harratt


Kiến tạo: Sead Haksabanovic
Kiến tạo: Ben Jackson



Ra sân: Sead Haksabanovic



Ra sân: Tyrese Campbell


Ra sân: Wouter Burger
Ra sân: Josh Koroma

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Huddersfield Town VS Stoke City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Huddersfield Town vs Stoke City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
30 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Josh Ruffels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 0 | 29 | 6.52 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 2 | 34 | 7.03 | |
5 | Michal Helik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 1 | 35 | 6.79 | |
33 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 24 | 6.33 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.51 | |
10 | Josh Koroma | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 10 | 6.52 | |
7 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.27 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 30 | 6.47 | |
22 | Kian Harratt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 17 | 6.1 | |
2 | Rarmani Edmonds-Green | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
15 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 1 | 43 | 7.4 | |
4 | Ben Pearson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 48 | 6.38 | |
20 | Sead Haksabanovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 1 | 24 | 6.81 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 38 | 5.95 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 40 | 6.47 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 42 | 5.93 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 6 | 43 | 6.38 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 24 | 5.96 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 1 | 42 | 6.22 | |
1 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
23 | Luke McNally | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 22 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ