Kết quả trận Hull City vs Watford, 21h00 ngày 22/04


0.99
0.81
0.86
0.84
2.67
3.08
2.43
0.93
0.82
0.66
1.04
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Hull City vs Watford




Ra sân: Leandro Bacuna

Ra sân: Adama Ardile Traoré

Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh



Ra sân: Ismael Kone
Ra sân: Jean Michael Seri

Ra sân: Ozan Tufan



Ra sân: Harry Vaughan


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hull City VS Watford


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Hull City vs Watford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Karl Darlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 50 | 6.85 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 7.01 | |
15 | Ryan Woods | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 64 | 7.55 | |
8 | Greg Docherty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
20 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Callum Elder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 1 | 54 | 7.26 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 3 | 0 | 70 | 7.03 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 49 | 7.1 | |
17 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 63 | 6.59 | |
9 | Allahyar Sayyadmanesh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 22 | 6.39 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 2 | 65 | 6.97 | |
14 | Harry Vaughan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.16 | |
18 | Adama Ardile Traoré | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.62 | |
35 | Xavier Simons | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.22 | |
10 | Malcolm Ebiowei | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 5.84 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 2 | 94 | 6.43 | |
25 | Leandro Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 33 | 6.26 | |
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 43 | 6.83 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 27 | 5.74 | |
14 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 4 | 1 | 106 | 7.07 | |
7 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 1 | 24 | 5.87 | |
22 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 0 | 88 | 6.85 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 69 | 52 | 75.36% | 7 | 0 | 83 | 6.26 | |
10 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 61 | 5.97 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 12 | 6.2 | |
11 | Ismael Kone | Defender | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 30 | 6.68 | |
57 | Ryan Andrews | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 1 | 54 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ