Vòng 8
00:10 ngày 13/05/2025
IFK Goteborg
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Djurgardens
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
2.33
X
3.25
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

IFK Goteborg IFK Goteborg
Phút
Djurgardens Djurgardens
4'
match goal 0 - 1 Tokmac Nguen
Kiến tạo: Santeri Haarala
Marcus Danielsson(OW) 1 - 1 match phan luoi
25'
46'
match change Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: August Priske
Noah Tolf
Ra sân: Anders Trondsen
match change
72'
Ramon Pascal Lundqvist
Ra sân: Adam Carlen
match change
72'
Sebastian Clemmensen
Ra sân: Seedy Jagne
match change
72'
75'
match yellow.png Hampus Finndell
77'
match goal 1 - 2 Santeri Haarala
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
87'
match yellow.png Matias Siltanen
87'
match change Kalipha Jawla
Ra sân: Tokmac Nguen
Thomas Santos
Ra sân: Felix Eriksson
match change
89'
90'
match change Viktor Bergh
Ra sân: Isak Alemayehu Mulugeta
90'
match change Alieu Atlee Manneh
Ra sân: Hampus Finndell
90'
match yellow.png Theo Bergvall
90'
match yellow.png Kalipha Jawla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IFK Goteborg IFK Goteborg
Djurgardens Djurgardens
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
459
 
Số đường chuyền
 
432
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
12
26
 
Long pass
 
25
113
 
Pha tấn công
 
99
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jonas Bager
26
Benjamin Brantlind
16
Linus Carlstrand
10
Hussein Carneil
7
Sebastian Clemmensen
1
Linus Dahlgren
30
Ramon Pascal Lundqvist
29
Thomas Santos
22
Noah Tolf
IFK Goteborg IFK Goteborg 4-3-3
4-3-3 Djurgardens Djurgardens
25
Bishesar...
6
Trondsen
3
Erlingma...
13
Svensson
18
Eriksson
8
Jagne
15
Kruse
21
Carlen
14
Heintz
9
Fenger
17
Markovic
45
Manojlov...
12
Bergvall
4
Larsson
3
Danielss...
27
Kosugi
14
Finndell
20
Siltanen
32
Mulugeta
29
Haarala
10
Nguen
9
Priske

Substitutes

34
Alexander Andersson
36
Alieu Atlee Manneh
19
Viktor Bergh
7
Tobias Fjeld Gulliksen
25
Kalipha Jawla
35
Jacob Rinne
31
Ahmed Saeed
13
Daniel Stensson
38
Melvin Vucenovic Persson
Đội hình dự bị
IFK Goteborg IFK Goteborg
Jonas Bager 5
Benjamin Brantlind 26
Linus Carlstrand 16
Hussein Carneil 10
Sebastian Clemmensen 7
Linus Dahlgren 1
Ramon Pascal Lundqvist 30
Thomas Santos 29
Noah Tolf 22
IFK Goteborg Djurgardens
34 Alexander Andersson
36 Alieu Atlee Manneh
19 Viktor Bergh
7 Tobias Fjeld Gulliksen
25 Kalipha Jawla
35 Jacob Rinne
31 Ahmed Saeed
13 Daniel Stensson
38 Melvin Vucenovic Persson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.2
53.7% Kiểm soát bóng 49.2%
12.1 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IFK Goteborg (15trận)
Chủ Khách
Djurgardens (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
0
3
2
HT-B/FT-B
0
3
1
0