Vòng 13
12:00 ngày 03/05/2025
Imabari FC
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (0 - 2)
Jubilo Iwata
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.10
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Imabari FC Imabari FC
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
25'
match goal 0 - 1 Koshiro Sumi
Kiến tạo: Ryo Watanabe
Danilo Silva match yellow.png
32'
45'
match goal 0 - 2 Ikki Kawasaki
Kenshin Yuba
Ra sân: Rei Umeki
match change
46'
Yumeki Yokoyama
Ra sân: Kyota Mochii
match change
46'
Vinicius Diniz
Ra sân: Wesley Tanque
match change
50'
Yumeki Yokoyama 1 - 2
Kiến tạo: Takafumi Yamada
match goal
52'
53'
match yellow.png Ryuki Miura
Rio Omori match yellow.png
53'
56'
match goal 1 - 3 Ryo Watanabe
Kiến tạo: Jordy Croux
Vinicius Diniz 2 - 3
Kiến tạo: Kenshin Yuba
match goal
59'
Yumeki Yokoyama 3 - 3 match goal
61'
65'
match change Ken Masui
Ra sân: Ikki Kawasaki
65'
match change Daiki Kaneko
Ra sân: Shun Nakamura
65'
match change Ko Matsubara
Ra sân: Naoki Kawaguchi
75'
match change Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Ryo Watanabe
Shuta Sasa
Ra sân: Hikaru Arai
match change
75'
82'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Koshiro Sumi
Tomoki Hino
Ra sân: Takafumi Yamada
match change
83'
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Imabari FC Imabari FC
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
23
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
20
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
78
 
Pha tấn công
 
83
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Kosuke Fujioka
21
Tomoki Hino
4
Ryota Ichihara
44
Genta Ito
33
Shuta Sasa
24
Yuri Takeuchi
20
Vinicius Diniz
36
Yumeki Yokoyama
14
Kenshin Yuba
Imabari FC Imabari FC 3-1-4-2
4-2-1-3 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
Tachikaw...
2
Kato
5
Silva
16
Omori
18
Arai
9
Kondo
17
Mochii
7
Yamada
37
Umeki
11
Tanque
10
Teixeira...
21
Miura
38
Kawaguch...
5
Ezaki
36
Graca
8
Tameda
25
Nakamura
7
Uehara
39
Sumi
23
Croux
9
Watanabe
2
Kawasaki

Substitutes

6
Daiki Kaneko
33
Tokumo Kawai
1
Eiji Kawashima
16
Leonardo da Silva Gomes
71
Ken Masui
11
Matheus Vieira Campos Peixoto
4
Ko Matsubara
3
Riku Morioka
20
Ryoga Sato
Đội hình dự bị
Imabari FC Imabari FC
Kosuke Fujioka 13
Tomoki Hino 21
Ryota Ichihara 4
Genta Ito 44
Shuta Sasa 33
Yuri Takeuchi 24
Vinicius Diniz 20
2 Yumeki Yokoyama 36
Kenshin Yuba 14
Imabari FC Jubilo Iwata
6 Daiki Kaneko
33 Tokumo Kawai
1 Eiji Kawashima
16 Leonardo da Silva Gomes
71 Ken Masui
11 Matheus Vieira Campos Peixoto
4 Ko Matsubara
3 Riku Morioka
20 Ryoga Sato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 49.33%
14 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
45.8% Kiểm soát bóng 52.9%
10.3 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Imabari FC (18trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2